Kết quả Wuxi Wugou vs Hangzhou Linping Wuyue, 14h00 ngày 16/05
Kết quả Wuxi Wugou vs Hangzhou Linping Wuyue
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.82O 2.5
0.96U 2.5
0.801
1.40X
4.102
7.00Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
0.98O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Hangzhou Linping Wuyue
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Wuxi Wugou vs Hangzhou Linping Wuyue: Diễn biến chính
-
18'0-0Xu Yike
-
24'0-0Kaiqi Tang
-
29'0-0Qin Qiang
-
42'Wu Linfeng0-0
-
63'Liang Jinhu (Assist:Qeyser Tursun)1-0
-
67'1-0Li Hao
-
82'1-0Bohan Gao
-
87'Gong Hankui1-0
-
90'Dong Kaining1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Hangzhou Linping Wuyue: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouHangzhou Linping Wuyue
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt24
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
24Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách10
-
-
178Pha tấn công156
-
-
78Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc