Kết quả Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC, 14h00 ngày 27/04
Kết quả Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.75O 2
0.74U 2
1.021
1.50X
3.402
6.50Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 6
-
Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
14'0-0Jiali Hu
-
59'Liang Jinhu0-0
-
59'0-0Qaharman Abdukerim
-
61'Tong Le1-0
-
76'Tong Le1-0
-
85'Shang Kefeng1-0
-
89'Jiahao Lin1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouJiangxi Liansheng FC
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
72Pha tấn công75
-
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 13 | 8 | 2 | 3 | 13 | 5 | 8 | 26 | H T B B T T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | B H T H T H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T B T T |
8 | Xi an Ronghai | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 22 | -11 | 15 | T H B B H T |
9 | Taian Tiankuang | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H T H B B |
10 | Hubei Istar | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B T T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B H B T H H |
12 | Bei Li Gong | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc