Đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC, 14h00 ngày 27/4
Kết quả Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC trước đây
-
03/11/2024Jiangxi Liansheng FC2 - 0Wuxi Wugou0 - 0L
-
29/06/2024Wuxi Wugou2 - 2Jiangxi Liansheng FC1 - 1D
-
17/09/2023Jiangxi Liansheng FC2 - 3Wuxi Wugou2 - 0W
-
10/06/2023Wuxi Wugou0 - 1Jiangxi Liansheng FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuxi Wugou (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Wuxi Wugou (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuxi Wugou và Jiangxi Liansheng FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T B H |
2 | Wuxi Wugou | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T H T H H |
3 | Shandong Taishan B | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Langfang City of Glory | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T T H |
6 | Xi an Ronghai | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B H H H T |
7 | Shanghai Port B | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 6 | T T B B B |
8 | Rizhao Yuqi | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | H H B T H |
9 | Haimen Codion | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B T H |
10 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |
11 | Hubei Istar | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B H H B H |
12 | Taian Tiankuang | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc