Kết quả Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 19

  • Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Reon Yamahara
  • 11'
    Sota Kitano
    0-1
  • 12'
    Niko Takahashi (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    1-1
  • 18'
    Motohiko Nakajima (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    2-1
  • 25'
    2-1
     Shinya Yajima
     Koya Kitagawa
  • 45'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Goal cancelled
    2-1
  • 46'
    2-1
     Sodai Hasukawa
     Jelani Reshaun Sumiyoshi
  • 46'
    2-1
     Hikaru Nakahara
     Kai Matsuzaki
  • 54'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Sota Kitano) goal 
    3-1
  • 64'
    3-1
    Yuji Takahashi
  • 68'
    3-1
     KOZUKA Kazuki
     Zento Uno
  • 70'
    Lucas Fernandes (Assist:Sota Kitano) goal 
    4-1
  • 73'
    4-1
     Riku Gunji
     Capixaba
  • 73'
    Reiya Sakata  
    Thiago Andrade  
    4-1
  • 77'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    4-1
  • 83'
    Masaya Shibayama  
    Reiya Sakata  
    4-1
  • 83'
    Shinji Kagawa  
    Motohiko Nakajima  
    4-1
  • 89'
    4-2
    goal Riku Gunji (Assist:Hikaru Nakahara)
  • 90'
    Satoki Uejo  
    Sota Kitano  
    4-2
  • 90'
    Kengo Furuyama  
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao  
    4-2
  • 90'
    Kengo Furuyama Goal cancelled
    4-2
  • Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    1
    Koki Fukui
    22
    Niko Takahashi
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    33
    Ryuya Nishio
    16
    Hayato Okuda
    13
    Motohiko Nakajima
    5
    Hinata Kida
    11
    Thiago Andrade
    38
    Sota Kitano
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    23
    Koya Kitagawa
    19
    Kai Matsuzaki
    33
    Takashi Inui
    7
    Capixaba
    36
    Zento Uno
    98
    Matheus Bueno Batista
    70
    Sen Takagi
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    14
    Reon Yamahara
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Reiya Sakata
    48Masaya Shibayama
    8Shinji Kagawa
    7Satoki Uejo
    29Kengo Furuyama
    21Kim Jin Hyeon
    14Kakeru Funaki
    3Ryosuke Shindo
    55Vitor Frezarin Bueno
    Shinya Yajima 21
    Sodai Hasukawa 4
    Hikaru Nakahara 11
    KOZUKA Kazuki 8
    Riku Gunji 27
    Yui Inokoshi 71
    Kengo Kitazume 5
    Masaki Yumiba 17
    Motoki Nishihara 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Shimizu S-Pulse
  • 13
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kashiwa Reysol 20 10 7 3 25 17 8 37 T T B H B T
3 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
4 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Vissel Kobe 19 10 3 6 25 20 5 33 B T T B T T
7 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
8 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 20 7 5 8 26 26 0 26 B H B T B H
11 Avispa Fukuoka 20 7 5 8 16 19 -3 26 B B H B H T
12 Gamba Osaka 20 7 4 9 23 27 -4 25 T B B H B H
13 Fagiano Okayama 20 6 6 8 16 18 -2 24 H B T H H B
14 Tokyo Verdy 20 6 6 8 13 21 -8 24 T B B T H B
15 Nagoya Grampus 20 6 5 9 25 28 -3 23 H H H T T B
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Albirex Niigata 19 4 7 8 20 27 -7 19 B H B T B T
19 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
20 Yokohama Marinos 19 3 5 11 18 27 -9 14 B B B T T B

AFC CL AFC CL2 Relegation