Kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 29/06
Kết quả Albirex Niigata vs Machida Zelvia
Nhận định, Soi kèo Albirex Niigata vs Machida Zelvia 16h00 ngày 29/6: Tiếp đà thăng hoa
Đối đầu Albirex Niigata vs Machida Zelvia
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2
0.85U 2
1.031
3.60X
3.202
2.15Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.31O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22
-
Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
43'0-1
Takuma Nishimura
-
51'0-1Hokuto Shimoda
-
61'Danilo Gomes Magalhaes
Kaito Taniguchi0-1 -
61'0-2
Yuki Soma (Assist:Shota Fujio)
-
67'0-3
Yuki Soma
-
69'Yuji Hoshi
Eiji Miyamoto0-3 -
69'Keisuke Kasai
Shusuke Ota0-3 -
76'0-4
Shota Fujio (Assist:Takuma Nishimura)
-
77'0-4Mitchell Duke
Shota Fujio -
77'0-4Yuta Nakayama
Kotaro Hayashi -
77'0-4Keiya Sento
Hokuto Shimoda -
83'Ken Yamura
Motoki Hasegawa0-4 -
83'Yoshiaki Takagi
Hiroki Akiyama0-4 -
88'0-4Na Sang Ho
Yuki Soma -
88'0-4Ibrahim Dresevic
Ryuma Kikuchi
-
Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-4-21Kazuki Fujita31Yuto Horigome3Hayato Inamura2Jason Geria15Fumiya Hayakawa7Kaito Taniguchi8Eiji Miyamoto6Hiroki Akiyama28Shusuke Ota30Jin Okumura41Motoki Hasegawa9Shota Fujio20Takuma Nishimura7Yuki Soma6Henry Heroki Mochizuki16Mae Hiroyuki18Hokuto Shimoda26Kotaro Hayashi50Daihachi Okamura4Ryuma Kikuchi3Gen Shoji1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
11Danilo Gomes Magalhaes19Yuji Hoshi46Keisuke Kasai33Yoshiaki Takagi9Ken Yamura21Ryuga Tashiro4Shosei Okamoto5Michael James Fitzgerald22Taiki AraiKeiya Sento 8Yuta Nakayama 19Mitchell Duke 15Ibrahim Dresevic 5Na Sang Ho 10Tatsuya Morita 13Ryohei Shirasaki 23Kanji Kuwayama 49Oh Se-Hun 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru IrieGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataMachida Zelvia
-
6Phạt góc9
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút24
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
19Sút ra ngoài16
-
-
6Sút Phạt4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
540Số đường chuyền304
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
12Long pass28
-
-
88Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản