Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs RB Omiya Ardija, 14h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • JEF United Ichihara Chiba vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Yuta Toyokawa (Assist:Kojima Masato)
  • 20'
    Akiyuki Yokoyama  
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima  
    0-1
  • 23'
    Daichi Ishikawa (Assist:Takayuki Mae) goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Wakaba Shimoguchi
  • 42'
    Carlinhos Junior
    1-1
  • 53'
    1-2
    Koji Toriumi(OW)
  • 66'
    1-2
     Kazushi Fujii
     Caprini
  • 68'
    1-2
    Kaishin Sekiguchi
  • 72'
    Carlinhos Junior
    1-2
  • 75'
    1-2
     Oriola Sunday
     Yuta Toyokawa
  • 78'
    Masaru Hidaka  
    Takayuki Mae  
    1-2
  • 78'
    Masamichi Hayashi  
    Naoki Tsubaki  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Takamitsu Tomiyama
     Kenyu Sugimoto
  • 84'
    1-2
     Kota Nakayama
     Wada Takuya
  • 84'
    1-2
     Toshiki Ishikawa
     Toya Izumi
  • 90'
    Hiroto Goya  
    Kazuki Tanaka  
    1-2
  • JEF United Ichihara Chiba vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    19
    Jose Aurelio Suarez
    15
    Takayuki Mae
    13
    Daisuke Suzuki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Issei Takahashi
    14
    Naoki Tsubaki
    6
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    44
    Manato Shinada
    7
    Kazuki Tanaka
    29
    Carlinhos Junior
    20
    Daichi Ishikawa
    10
    Yuta Toyokawa
    29
    Caprini
    23
    Kenyu Sugimoto
    37
    Kaishin Sekiguchi
    33
    Wada Takuya
    7
    Kojima Masato
    14
    Toya Izumi
    55
    Gabriel Costa Franca
    4
    Rion Ichihara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    1
    Takashi Kasahara
    Omiya Ardija3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Hiroto Goya
    17Masamichi Hayashi
    67Masaru Hidaka
    28Takashi Kawano
    5Yusuke Kobayashi
    18Naohiro Sugiyama
    23Ryota Suzuki
    10Akiyuki Yokoyama
    38Gentaro Yoshida
    Kazushi Fujii 42
    Toshiki Ishikawa 6
    Yuki Kato 21
    Katsuya Nakano 17
    Kota Nakayama 15
    Oriola Sunday 90
    Takamitsu Tomiyama 28
    Niki Urakami 5
    Teppei Yachida 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    RB Omiya Ardija
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 14 10 2 2 28 13 15 32 T T T H H B
2 Vegalta Sendai 14 8 4 2 19 11 8 28 H T H T T T
3 Omiya Ardija 14 8 3 3 21 12 9 27 T H T B H T
4 Imabari FC 14 6 7 1 20 11 9 25 H H T H H T
5 Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 6 23 T T H H T T
6 Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 5 22 H B T T T B
7 Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 2 21 H B T T T B
8 Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 -1 21 H B B B H T
9 Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 -1 21 T H T B H T
10 V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 1 20 B H B H H T
11 Montedio Yamagata 14 4 4 6 19 17 2 16 T B B H B T
12 Roasso Kumamoto 14 4 4 6 13 15 -2 16 H B T H B B
13 Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 -4 16 H H H B B T
14 Consadole Sapporo 14 5 1 8 15 24 -9 16 B T B H T B
15 Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 -4 15 B B B T B B
16 Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 -2 14 H B B H H B
17 Ban Di Tesi Iwaki 14 3 5 6 13 20 -7 14 B T T T H H
18 Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 -12 13 B T B B H B
19 Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 -5 11 H H B T B B
20 Ehime FC 14 1 6 7 15 25 -10 9 H T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation