Kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.14+0.5
0.77O 2
1.03U 2
0.851
2.00X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
8'0-0Ota Yamamoto
-
15'Yuya Takagi (Assist:Lucas Barcelos Damaceno)1-0
-
32'Lucas Barcelos Damaceno (Assist:Taro Sugimoto)2-0
-
39'Rio Hyeon
Taro Sugimoto2-0 -
46'2-0Daigo Furukawa
Ryo Arita -
46'Shunto Kodama2-0
-
65'2-0Kohei Tanabe
-
66'2-0Ryota Ozawa
Kazuya Noyori -
66'2-0Seigo Kobayashi
Rui Yokoyama -
73'2-0Masashi Kamekawa
-
74'Soya Takada
Yuya Takagi2-0 -
74'2-0Toa Suenaga
Kohei Tanabe -
74'2-0Hikaru Naruoka
Naoto Misawa -
74'Thonny Anderson
Daiki Watari2-0 -
79'Elson Ferreira de Souza2-0
-
80'Koki Sugimori
Lucas Barcelos Damaceno2-0 -
80'Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza2-0 -
83'Naoki Kanuma2-0
-
90'Ko Yanagisawa2-0
-
Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-1-4-21Hayate Tanaka5Hayato Aoki3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi28Naoki Kanuma42Yuya Takagi10Taro Sugimoto7Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza16Daiki Watari99Lucas Barcelos Damaceno9Ryo Arita45Ota Yamamoto11Rui Yokoyama7Naoto Misawa17Kohei Tanabe8Kazuya Noyori55Shuto Okaniwa15Takeru Itakura4Keita Matsuda18Masashi Kamekawa1Nick Marsman
- Đội hình dự bị
-
14Rio Hyeon4Kaique Mafaldo21Kengo Nagai40Ryota Nagaki11Koki Sugimori24Soya Takada9Thonny Anderson30Kiyoshiro Tsuboi22Ko YanagisawaDaigo Furukawa 34Kim Byeom Yong 6Seigo Kobayashi 28Hikaru Naruoka 40Yohei Okuyama 30Ryota Ozawa 27Toa Suenaga 38Junto Taguchi 26Shunsuke Yamamoto 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
95Pha tấn công124
-
-
34Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản