Kết quả Iwaki FC vs Consadole Sapporo, 11h00 ngày 11/05
Kết quả Iwaki FC vs Consadole Sapporo
Đối đầu Iwaki FC vs Consadole Sapporo
Phong độ Iwaki FC gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.40X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Iwaki FC vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
34'0-1
Rei Ieizumi (Assist:Jordi Sanchez)
-
42'0-1Katsuyuki Tanaka
-
46'Naoki Kase
Kanta Sakagishi0-1 -
58'0-1Amadou Bakayoko
Katsuyuki Tanaka -
67'0-1Kim Gun Hee
Jordi Sanchez -
67'0-1Supachok Sarachat
Takuma Arano -
74'Kumata Naoki1-1
-
79'1-1Leo Osaki
Toya Nakamura -
79'1-1Haruto Shirai
Tomoki Kondo -
84'Haruto Murakami
Daiki Yamaguchi1-1 -
88'Shota Kohui
Nelson Ishiwatari1-1
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-11Yuki Hayasaka2Yusuke Ishida3Ryo Endo4Kazuki Dohana6Kanta Sakagishi24Yuto Yamashita7Nelson Ishiwatari32Sena Igarashi14Daiki Yamaguchi38Kumata Naoki10Kaina Tanimura9Jordi Sanchez14Katsuyuki Tanaka33Tomoki Kondo27Takuma Arano11Ryota Aoki4Toya Nakamura2Ryu Takao15Rei Ieizumi47Shota Nishino6Tomoki Takamine1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
22Jin Ikoma15Naoki Kase30Shota Kohui21Ryota Matsumoto13Haruto Murakami8Sosuke Shibata25Fumiya Unoki17Yuto YamadaAmadou Bakayoko 20Kosuke Hara 35Tatsuya Hasegawa 16Shuma Kido 31Kim Gun Hee 13Kojiro Nakano 21Leo Osaki 25Supachok Sarachat 7Haruto Shirai 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURAMichael Petrovic
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Iwaki FCConsadole Sapporo
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
106Pha tấn công110
-
-
88Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản