Kết quả Iwaki FC vs Consadole Sapporo, 11h00 ngày 11/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Iwaki FC vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Rei Ieizumi (Assist:Jordi Sanchez)
  • 42'
    0-1
    Katsuyuki Tanaka
  • 46'
    Naoki Kase  
    Kanta Sakagishi  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Amadou Bakayoko
     Katsuyuki Tanaka
  • 67'
    0-1
     Kim Gun Hee
     Jordi Sanchez
  • 67'
    0-1
     Supachok Sarachat
     Takuma Arano
  • 74'
    Kumata Naoki goal 
    1-1
  • 79'
    1-1
     Leo Osaki
     Toya Nakamura
  • 79'
    1-1
     Haruto Shirai
     Tomoki Kondo
  • 84'
    Haruto Murakami  
    Daiki Yamaguchi  
    1-1
  • 88'
    Shota Kohui  
    Nelson Ishiwatari  
    1-1
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    1
    Yuki Hayasaka
    2
    Yusuke Ishida
    3
    Ryo Endo
    4
    Kazuki Dohana
    6
    Kanta Sakagishi
    24
    Yuto Yamashita
    7
    Nelson Ishiwatari
    32
    Sena Igarashi
    14
    Daiki Yamaguchi
    38
    Kumata Naoki
    10
    Kaina Tanimura
    9
    Jordi Sanchez
    14
    Katsuyuki Tanaka
    33
    Tomoki Kondo
    27
    Takuma Arano
    11
    Ryota Aoki
    4
    Toya Nakamura
    2
    Ryu Takao
    15
    Rei Ieizumi
    47
    Shota Nishino
    6
    Tomoki Takamine
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Jin Ikoma
    15Naoki Kase
    30Shota Kohui
    21Ryota Matsumoto
    13Haruto Murakami
    8Sosuke Shibata
    25Fumiya Unoki
    17Yuto Yamada
    Amadou Bakayoko 20
    Kosuke Hara 35
    Tatsuya Hasegawa 16
    Shuma Kido 31
    Kim Gun Hee 13
    Kojiro Nakano 21
    Leo Osaki 25
    Supachok Sarachat 7
    Haruto Shirai 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Michael Petrovic
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Iwaki FC vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Iwaki FC
    Consadole Sapporo
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation