Kết quả Roasso Kumamoto vs Ehime FC, 13h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Yuhi Murakami (Assist:Reiju Tsuruno)
  • 18'
    0-2
    goal Ryo Sato (Assist:Yuhi Murakami)
  • 30'
    Ryo Shiohama (Assist:Masato Handai) goal 
    1-2
  • 45'
    1-2
    Yuhi Murakami
  • 46'
    1-2
     Yuta Fujihara
     Reiju Tsuruno
  • 46'
    Rimu Matsuoka  
    Yuhi Takemoto  
    1-2
  • 69'
    Ayumu Toyoda  
    Shohei Mishima  
    1-2
  • 69'
    Jeong-min Bae  
    Masato Handai  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Yuya Taguchi
     Yuhi Murakami
  • 70'
    Ryo Shiohama (Assist:Yutaro Hakamata) goal 
    2-2
  • 78'
    2-2
     Bak Keonwoo
     Yutaka Soneda
  • 78'
    2-2
     Ryo Kubota
     Ryo Sato
  • 88'
    2-2
     Ben Duncan
     Hidemasa Koda
  • 90'
    2-2
    Kohei Hosoya
  • Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    23
    Yuya Sato
    4
    Yutaro Hakamata
    24
    Thae-ha Ri
    3
    Ryotaro Onishi
    6
    Wataru Iwashita
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    17
    Koya Fujii
    7
    Yuhi Takemoto
    18
    Masato Handai
    14
    Ryo Shiohama
    17
    Yuhi Murakami
    15
    Reiju Tsuruno
    24
    Hidemasa Koda
    7
    Yutaka Soneda
    8
    Yuta Fukazawa
    10
    Ryo Sato
    29
    Hayato Fukushima
    25
    Haruki Yoshida
    16
    Kohei Hosoya
    44
    Kimiya Moriyama
    31
    Fuma Shirasaka
    Ehime FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Jeong-min Bae
    25Keita Kobayashi
    10Chihiro Konagaya
    2Kohei Kuroki
    16Rimu Matsuoka
    1Shibuki Sato
    21Ayumu Toyoda
    Bak Keonwoo 21
    Ben Duncan 9
    Yuta Fujihara 11
    Kazuya Kanazawa 26
    Ryo Kubota 13
    Marcel Scalese 3
    Yuya Taguchi 18
    Kenta Tokushige 1
    Toki Yukutomo 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Ehime FC
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
3 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation