Kết quả Kataller Toyama vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 29/04
Kết quả Kataller Toyama vs Montedio Yamagata
Đối đầu Kataller Toyama vs Montedio Yamagata
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.43X
3.402
2.65Hiệp 1+0
0.87-0
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Kataller Toyama vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
46'0-0Koki Sakamoto
Taiju Yoshida -
51'0-0Shintaro Kokubu
-
58'Kyosuke Kamiyama0-0
-
65'0-0Yoshiki Fujimoto
-
66'Juzo Ura
Tatsumi Iida0-0 -
66'Shun Mizoguchi
Tsubasa Yoshihira0-0 -
66'0-0Shunmei Horikane
Yoshiki Fujimoto -
66'Yoshiki Takahashi
Sota Fukazawa0-0 -
66'0-0Junya Takahashi
Akira Silvano Disaro -
73'0-0Shoma Doi
Shintaro Kokubu -
76'Shosei Usui
Hayate Take0-0 -
84'0-0Ayumu Kawai
Yuta Kumamoto -
84'Hiroya Sueki
Riki Matsuda0-0
-
Kataller Toyama vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Kataller Toyama4-4-21Tomoki Tagawa2Arata Yoshida4Kyosuke Kamiyama26Atsushi Nabeta88Takumi Hama27Tsubasa Yoshihira48Keita Ueda13Sota Fukazawa18Tatsumi Iida58Hayate Take10Riki Matsuda11Yoshiki Fujimoto90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu42Zain Issaka7Reo Takae8Yudai Konishi2Taiju Yoshida3Yuta Kumamoto4Keisuke Nishimura5Takashi Abe1Thomas Heward-Belle
- Đội hình dự bị
-
28Sho Fuseya32Shun Mizoguchi21Takuo Okubo41Shuichi Sakai22Nobuyuki Shiina16Hiroya Sueki33Yoshiki Takahashi14Juzo Ura9Shosei UsuiShoma Doi 88Shunmei Horikane 55Chihiro Kato 17Ayumu Kawai 15Koki Sakamoto 14Hayate Shirowa 22Junya Takahashi 9Riku Terakado 31Kaina Yoshio 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Kataller ToyamaMontedio Yamagata
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
15Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
6Cứu thua1
-
-
107Pha tấn công111
-
-
36Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
9 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | T H B B B B |
16 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
17 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
18 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản