Kết quả Roasso Kumamoto vs Sagan Tosu, 11h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.20X
3.202
2.87Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Roasso Kumamoto vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
23'Koya Fujii (Assist:Ryo Shiohama)1-0
-
36'Koya Fujii (Assist:Masato Handai)2-0
-
46'2-0Nagi Matsumoto
Kento Nishiya -
46'2-0Shion Shinkawa
Vykintas Slivka -
52'Yutaro Hakamata3-0
-
63'3-0Fumiya Kitajima
Sora Ogawa -
63'3-0Yuki Horigome
Jun Nishikawa -
69'Kohei Kuroki
Shohei Mishima3-0 -
69'Yuki Omoto
Rearu Watanabe3-0 -
77'3-0Shota Hino
Tatsunori Sakurai -
79'Shun Osaki
Masato Handai3-0 -
79'Rimu Matsuoka
Ryo Shiohama3-0 -
90'3-1
Shota Hino (Assist:Fumiya Kitajima)
-
Roasso Kumamoto vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-323Yuya Sato4Yutaro Hakamata24Thae-ha Ri3Ryotaro Onishi6Wataru Iwashita8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima17Koya Fujii14Ryo Shiohama18Masato Handai19Rearu Watanabe77Vykintas Slivka11Jun Nishikawa34Hiroto Yamada22Eitaro Matsuda33Kento Nishiya27Tatsunori Sakurai7Haruki Arai13Taisei Inoue37Reiya Morishita32Sora Ogawa12Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
-
25Keita Kobayashi2Kohei Kuroki16Rimu Matsuoka27Keita Negishi9Yuki Omoto20Shun Osaki1Shibuki Sato7Yuhi TakemotoShota Hino 18Yuki Horigome 44Yuta Imazu 4Fumiya Kitajima 23Nagi Matsumoto 2Shion Shinkawa 47Kei Uchiyama 35Makito Uehara 91Ryohei Watanabe 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiAkio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoSagan Tosu
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
16Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
86Pha tấn công91
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 32 | T T T H H B |
2 | Vegalta Sendai | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 28 | H T H T T T |
3 | Omiya Ardija | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T H T B H T |
4 | Imabari FC | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | H H T H H T |
5 | Mito Hollyhock | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T H H T T |
6 | Tokushima Vortis | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 6 | 5 | 22 | H B T T T B |
7 | Oita Trinita | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H B B B H T |
9 | Sagan Tosu | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | T H T B H T |
10 | V-Varen Nagasaki | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 24 | 1 | 20 | B H B H H T |
11 | Montedio Yamagata | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B B H B T |
12 | Roasso Kumamoto | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B T H B B |
13 | Ventforet Kofu | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 16 | H H H B B T |
14 | Consadole Sapporo | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | B T B H T B |
15 | Fujieda MYFC | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 15 | B B B T B B |
16 | Kataller Toyama | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 14 | -2 | 14 | H B B H H B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 14 | B T T T H H |
18 | Blaublitz Akita | 14 | 4 | 1 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | B T B B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 11 | H H B T B B |
20 | Ehime FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 9 | H T H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản