Kết quả Sagan Tosu vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Sagan Tosu vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Sagan Tosu vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.5
0.92U 2.5
0.941
3.00X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.20-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
Sagan Tosu vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
9'Kento Nishiya1-0
-
26'1-1
Naohiro Sugiyama (Assist:Manato Shinada)
-
45'Kento Nishiya1-1
-
51'1-1Issei Takahashi
-
58'Makito Uehara
Eitaro Matsuda1-1 -
58'Daichi Suzuki
Shion Shinkawa1-1 -
61'1-1Naoki Tsubaki
Kazuki Tanaka -
61'1-1Daichi Ishikawa
Akiyuki Yokoyama -
63'Kenta Nishizawa
Jun Nishikawa1-1 -
70'1-1Daichi Ishikawa
-
73'1-1Takuro Iwai
Naohiro Sugiyama -
73'1-1Carlinhos Junior
Masamichi Hayashi -
74'Nagi Matsumoto
Tatsunori Sakurai1-1 -
74'Yuki Horigome
Vykintas Slivka1-1 -
88'1-1Takashi Kawano
Riku Matsuda -
90'Sora Ogawa1-1
-
Sagan Tosu vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu3-4-2-112Ryota Izumori32Sora Ogawa37Reiya Morishita13Taisei Inoue7Haruki Arai27Tatsunori Sakurai33Kento Nishiya22Eitaro Matsuda77Vykintas Slivka11Jun Nishikawa47Shion Shinkawa17Masamichi Hayashi10Akiyuki Yokoyama18Naohiro Sugiyama6Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima44Manato Shinada7Kazuki Tanaka2Issei Takahashi36Riku Matsuda24Koji Toriumi67Masaru Hidaka23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
18Shota Hino44Yuki Horigome4Yuta Imazu23Fumiya Kitajima2Nagi Matsumoto16Kenta Nishizawa19Daichi Suzuki35Kei Uchiyama91Makito UeharaCarlinhos Junior 29Daichi Ishikawa 20Takuro Iwai 27Takashi Kawano 28Yusuke Kobayashi 5Takayuki Mae 15Jose Aurelio Suarez 19Naoki Tsubaki 14Takuya Yasui 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuJEF United Ichihara Chiba
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
90Pha tấn công93
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 32 | T T T H H B |
2 | Vegalta Sendai | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 28 | H T H T T T |
3 | Omiya Ardija | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T H T B H T |
4 | Imabari FC | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 11 | 9 | 25 | H H T H H T |
5 | Mito Hollyhock | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T H H T T |
6 | Tokushima Vortis | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 6 | 5 | 22 | H B T T T B |
7 | Oita Trinita | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H B B B H T |
9 | Sagan Tosu | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | T H T B H T |
10 | V-Varen Nagasaki | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 24 | 1 | 20 | B H B H H T |
11 | Montedio Yamagata | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B B H B T |
12 | Roasso Kumamoto | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B T H B B |
13 | Ventforet Kofu | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 16 | H H H B B T |
14 | Consadole Sapporo | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | B T B H T B |
15 | Fujieda MYFC | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 15 | B B B T B B |
16 | Kataller Toyama | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 14 | -2 | 14 | H B B H H B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 14 | B T T T H H |
18 | Blaublitz Akita | 14 | 4 | 1 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | B T B B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 11 | H H B T B B |
20 | Ehime FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 9 | H T H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản