Kết quả Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice, 20h45 ngày 29/03
Kết quả Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice
Đối đầu Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.73X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
-
16'0-1
Michalis Kosidis (Assist:Dawid Abramowicz)
-
17'Martin Minchev0-1
-
28'0-1Jakob Serafin
-
39'Benjamin Kallman0-1
-
44'Otar Kakabadze (Assist:Jakub Jugas)1-1
-
45'Benjamin Kallman (Assist:Ajdin Hasic)2-1
-
46'2-1Mateusz Cholewiak
Dawid Abramowicz -
46'2-1Mateusz Stepien
Dawid Szymonowicz -
50'Martin Minchev (Assist:Ajdin Hasic)3-1
-
54'3-1Konrad Stepien
Artur Craciun -
55'3-1Lukasz Solowiej
Georgi Zhukov -
70'Kacper Smiglewski
Martin Minchev3-1 -
77'Filip Rozga
Ajdin Hasic3-1 -
77'Amir Al Ammari
Patryk Sokolowski3-1 -
80'Kacper Smiglewski3-1
-
84'3-1German Barkovskiy
Jakov Blagaic -
90'Oskar Wojcik
Jakub Jugas3-1 -
90'3-1Jakob Serafin
-
Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-313Sebastian Madejski5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson24Jakub Jugas19David Kristjan Olafsson11Mikkel Maigaard88Patryk Sokolowski25Otar Kakabadze10Martin Minchev9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic35Michalis Kosidis24Jakov Blagaic8Piotr Mrozinski88Georgi Zhukov14Jakob Serafin33Dawid Abramowicz22Artur Craciun4Dawid Szymonowicz3Roman Yakuba18Michal Siplak1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari16Bartosz Biedrzycki23Fabian Bzdyl77Patryk Janasik39Mauro Perkovic27Henrich Ravas63Filip Rozga21Kacper Smiglewski66Oskar WojcikGerman Barkovskiy 63Mateusz Cholewiak 11Antoni Klimek 7Michal Perchel 31Artur Siemaszko 9Lukasz Solowiej 27Jakub Stec 19Konrad Stepien 5Mateusz Stepien 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowPuszcza Niepolomice
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
351Số đường chuyền347
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công23
-
-
5Đánh chặn8
-
-
23Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách14
-
-
17Long pass37
-
-
66Pha tấn công73
-
-
60Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation