Kết quả Neman Grodno vs Dinamo Brest, 00h55 ngày 27/04
Kết quả Neman Grodno vs Dinamo Brest
Đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202500:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.01O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.85X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs Dinamo Brest
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2025 » vòng 6
-
Neman Grodno vs Dinamo Brest: Diễn biến chính
-
13'0-1
Egor Kortsov (Assist:Mikhail Gordeichuk)
-
17'Artur Nazarenko
Mikhail Kozlov0-1 -
45'Konstantin Kuchinskiy0-1
-
46'Egor Zubovich
Amantur Shamurzaev0-1 -
62'0-1Vladislav Vasiljev
-
68'Yuri Klochkov
Andrey Yakimov0-1 -
68'Yury Pavlyukovets
Konstantin Kuchinskiy0-1 -
72'0-1Denis Kovalevich
Mikhail Gordeichuk -
81'0-1Denis Kovalevich
Artem Bykov -
81'0-1Adewale Oladoye
Egor Kortsov -
85'0-1Adewale Oladoye
-
87'Isaac Ngoma
Pavel Sawicki0-1 -
89'Artur Nazarenko0-1
-
Neman Grodno vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno4-3-1-212Maksim Belov19Konstantin Kuchinskiy5Egor Parkhomenko47Mikhail Kozlov9Sergey Pushnyakov20Ivan Sadovnichiy88Pavel Sawicki27Amantur Shamurzaev71Anton Suchkov10Leonard Gweth24Andrey Yakimov62Mikhail Gordeichuk99Igor Zenkovich17Igor Konovalov24Egor Kortsov10Vladislav Vasiljev7Artem Bykov2Andrey Rylach18Nikita Stepanov19Denis Polyakov55Aleksey Lavrik16Mikhail Kozakevich
- Đội hình dự bị
-
16Nikita Bylinkin7Yuri Klochkov46Aleksey Legchilin1Artur Malievskiy6Artur Nazarenko33Isaac Ngoma32Yury Pavlyukovets22Nikita Robak17Egor ZubovichDmitri Dudar 91Maksim Kasarab 15Egor Khralenkov 5Denis Kovalevich 11Denis Kovalevich 88Adewale Oladoye 4Anton Shramchenko 8David Tweh 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KovalevichIgor Kriushenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoDinamo Brest
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
21Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị3
-
-
0Cứu thua7
-
-
103Pha tấn công80
-
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 26 | T H T T T T |
3 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
4 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
5 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | Neman Grodno | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 9 | 9 | 18 | B B T T B T |
8 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
9 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation