Kết quả Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev, 22h00 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 9

  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Diễn biến chính

  • 3'
    Oleksandr Musolitin (Assist:Ivans Patrikejevs) goal 
    1-0
  • 11'
    1-0
    Habib Famuditimi
  • 21'
    1-0
     Taavi Jurisoo
     Zachary Sukunda
  • 28'
    Maksim Podholjuzin
    1-0
  • 32'
    Guilherme Carvalho
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Aleksander Svedovski
  • 46'
    Nikita Ivanov  
    Pavel Marin  
    1-1
  • 50'
    Ivans Patrikejevs (Assist:Guilherme Carvalho) goal 
    2-1
  • 60'
    Kristjan Kask (Assist:Nikita Ivanov) goal 
    3-1
  • 61'
    3-1
    Taavi Jurisoo
  • 63'
    Ivans Patrikejevs (Assist:Nikita Ivanov) goal 
    4-1
  • 68'
    4-1
     Romet Nigula
     Taavi Jurisoo
  • 68'
    4-1
     Martin Tomberg
     Aleksander Svedovski
  • 71'
    4-1
    Martin Tomberg
  • 71'
    Modou Tambedou  
    Oleksandr Musolitin  
    4-1
  • 71'
    Mihhail Orlov  
    Kristjan Kask  
    4-1
  • 77'
    4-1
    Martin Tomberg
  • 80'
    Tiago Baptista  
    Ivans Patrikejevs  
    4-1
  • 81'
    Mihhail Orlov (Assist:Guilherme Carvalho) goal 
    5-1
  • 85'
    Johannes Lillemets  
    Daniil Tarassenkov  
    5-1
  • 88'
    5-1
     Enriko Kajari
     Habib Famuditimi
  • 90'
    Tiago Baptista
    5-1
  • 90'
    Nikita Ivanov (Assist:Rommi Siht) goal 
    6-1
  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Đội hình chính và dự bị

  • Nomme JK Kalju4-3-1-2
    69
    Maksim Pavlov
    26
    Rommi Siht
    5
    Uku Korre
    50
    Maksim Podholjuzin
    3
    Sander Alex Liit
    79
    Pavel Marin
    7
    Daniil Tarassenkov
    8
    Oleksandr Musolitin
    6
    Kristjan Kask
    87
    Guilherme Carvalho
    29
    Ivans Patrikejevs
    12
    Ats Purje
    9
    Taaniel Usta
    16
    Aleksandr Surogin
    14
    Aleksander Svedovski
    24
    Zachary Sukunda
    4
    Momodou Jallow
    6
    Hugo Palutaja
    2
    Habib Famuditimi
    23
    Rico Ernits
    22
    Daniil Sotsugov
    98
    Miron Vetkal
    JK Tallinna Kalev4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Tiago Baptista
    17Kevin D'Almeida
    10Nikita Ivanov
    30Ibrahim Jabir
    96Joonas Kindel
    2Johannes Lillemets
    78Danyl Mashchenko
    22Aleksandr Nikolajev
    11Mihhail Orlov
    20Modou Tambedou
    Raiko Ilves 21
    Taavi Jurisoo 10
    Enriko Kajari 66
    Airon Kollo 5
    Sander Lepp 99
    Vadim Mihhailov 18
    Romet Nigula 11
    Daniil Shevyakov 37
    Rasmus Talu 7
    Martin Tomberg 19
    Jevgeni Tsernjakov 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kaido Koppel
    Daniel Meijel
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Số liệu thống kê

  • Nomme JK Kalju
    JK Tallinna Kalev
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 10 8 1 1 29 7 22 25 T T H T B T
2 Paide Linnameeskond 10 7 0 3 17 6 11 21 T T T B T B
3 FC Flora Tallinn 10 6 2 2 22 9 13 20 T T H T T B
4 Nomme JK Kalju 10 6 1 3 23 14 9 19 B T T T T T
5 Trans Narva 10 5 1 4 13 11 2 16 B T T B T B
6 Parnu JK Vaprus 10 3 2 5 12 12 0 11 H B H B B T
7 Harju JK Laagri 10 3 1 6 11 21 -10 10 H B B T B B
8 FC Kuressaare 10 3 0 7 9 19 -10 9 B B B T B T
9 Tartu JK Maag Tammeka 10 2 1 7 10 24 -14 7 B B B B T B
10 JK Tallinna Kalev 10 2 1 7 9 32 -23 7 T B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs