Kết quả Thor Akureyri vs Grindavik, 01h00 ngày 30/07
Kết quả Thor Akureyri vs Grindavik
Nhận định, Soi kèo Thor Akureyri vs Grindavik 01h00 ngày 30/07: Chiến thắng cách biệt
Đối đầu Thor Akureyri vs Grindavik
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.97O 2.5
0.30U 2.5
2.251
1.57X
4.202
4.60Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.00O 1.5
0.90U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thor Akureyri vs Grindavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 15
-
Thor Akureyri vs Grindavik: Diễn biến chính
-
53'Orri Sigurjonsson0-0
-
57'Rafael Alexandre Romao Victor (Assist:Ibrahima Balde)1-0
-
78'Haraldur Eysteinsson(OW)2-0
-
86'2-0Sindri Thor Gudmundsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Thor Akureyri vs Grindavik: Số liệu thống kê
-
Thor AkureyriGrindavik
-
9Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị4
-
-
81Pha tấn công48
-
-
46Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland