Kết quả Atlantis vs Tampere United, 23h00 ngày 02/07
Kết quả Atlantis vs Tampere United
Đối đầu Atlantis vs Tampere United
Phong độ Atlantis gần đây
Phong độ Tampere United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 3
0.90U 3
0.901
2.60X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.00-0
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlantis vs Tampere United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
Atlantis vs Tampere United: Diễn biến chính
-
27'0-0Taha Ozcelik
-
55'Riku Veli Niska1-0
-
66'Charles Katashira2-0
-
78'2-0Lauri Kesti
-
82'Adonis Sfishta2-0
-
90'2-0Ardian Kovaqi
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Atlantis vs Tampere United: Số liệu thống kê
-
AtlantisTampere United
-
8Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
85Pha tấn công78
-
-
66Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |