Kết quả HAPK vs FC Vaajakoski, 20h00 ngày 26/07
Kết quả HAPK vs FC Vaajakoski
Đối đầu HAPK vs FC Vaajakoski
Phong độ HAPK gần đây
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.05-1.25
0.77O 4
1.00U 4
0.801
5.75X
5.002
1.35Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.82O 1.75
1.02U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HAPK vs FC Vaajakoski
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
HAPK vs FC Vaajakoski: Diễn biến chính
-
35'Eelis Silvo1-0
-
37'1-0Julian Berardinelli
-
40'1-0Lauri Seilonen
-
45'1-1
Julian Berardinelli
-
55'1-2
Julian Berardinelli
-
59'1-3
Shoma Yahagi
-
68'1-4
Matti Liimatainen
-
71'1-4Lauri Seilonen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HAPK vs FC Vaajakoski: Số liệu thống kê
-
HAPKFC Vaajakoski
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
86Pha tấn công81
-
-
45Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |