Kết quả HAPK vs Lahden Reipas, 22h30 ngày 08/07
Kết quả HAPK vs Lahden Reipas
Đối đầu HAPK vs Lahden Reipas
Phong độ HAPK gần đây
Phong độ Lahden Reipas gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.83-1.75
0.93O 4.25
0.74U 4.25
1.001
5.50X
5.002
1.36Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.74O 1.75
0.87U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HAPK vs Lahden Reipas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
HAPK vs Lahden Reipas: Diễn biến chính
-
20'Nico Pietilainen1-0
-
30'1-1
Bacary Traore
-
45'1-2
Helttunen O.
-
67'1-3
Bacary Traore
-
71'1-3Veikka Ratto
-
71'Aapeli Saarelainen2-3
-
74'Miika Kolsi2-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HAPK vs Lahden Reipas: Số liệu thống kê
-
HAPKLahden Reipas
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút28
-
-
10Sút trúng cầu môn16
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
102Pha tấn công109
-
-
55Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |