Kết quả HJS Akatemia vs Ilves Tampere II, 22h30 ngày 06/06
Kết quả HJS Akatemia vs Ilves Tampere II
Đối đầu HJS Akatemia vs Ilves Tampere II
Phong độ HJS Akatemia gần đây
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.00O 3.5
0.80U 3.5
0.981
2.40X
3.602
2.38Hiệp 1+0
1.08-0
0.70O 1.5
0.81U 1.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HJS Akatemia vs Ilves Tampere II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 8
-
HJS Akatemia vs Ilves Tampere II: Diễn biến chính
-
3'0-1
Oskari Paavola
-
32'Nestori Meltoranta1-1
-
50'1-2
Miko Koivuniemi
-
56'1-2Asikainen E.
-
58'Aleksi Ikonen2-2
-
62'Jami Kyostila2-2
-
87'2-2Eetu Turkki
-
90'2-2Jaakko Moisio
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HJS Akatemia vs Ilves Tampere II: Số liệu thống kê
-
HJS AkatemiaIlves Tampere II
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
43Pha tấn công60
-
-
20Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |