Kết quả KPV vs Tampere United, 20h00 ngày 05/07
Kết quả KPV vs Tampere United
Đối đầu KPV vs Tampere United
Phong độ KPV gần đây
Phong độ Tampere United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 3
0.95U 3
0.871
2.19X
3.652
2.57Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KPV vs Tampere United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 13
-
KPV vs Tampere United: Diễn biến chính
-
13'Felix Friberg0-0
-
16'0-0Lauri Kesti
-
23'Josep Nuorela0-0
-
42'Seco Sani0-0
-
48'Gue1-0
-
76'Jacob Olorunwa Adebanjo1-0
-
85'1-0Jonne Koistinen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KPV vs Tampere United: Số liệu thống kê
-
KPVTampere United
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
111Pha tấn công75
-
-
73Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |