Kết quả Lahden Reipas vs Vantaa, 22h30 ngày 04/07
Kết quả Lahden Reipas vs Vantaa
Đối đầu Lahden Reipas vs Vantaa
Phong độ Lahden Reipas gần đây
Phong độ Vantaa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.84O 3.5
0.80U 3.5
0.941
4.40X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.91O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lahden Reipas vs Vantaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
Lahden Reipas vs Vantaa: Diễn biến chính
-
6'0-1
Oskari Blommendahl
-
19'0-2
Aaro Nyholm
-
28'0-3
Aaro Nyholm
-
30'0-4
Konan Odilon Kouakou
-
50'0-5
Kevin Nurmi
-
52'0-5Klen T.
-
55'0-5Oskari Blommendahl
-
56'Jasper Kostian0-5
-
69'Elias Riihela1-5
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Lahden Reipas vs Vantaa: Số liệu thống kê
-
Lahden ReipasVantaa
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
98Pha tấn công100
-
-
58Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |