Kết quả Lahti vs JaPS, 22h30 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 8

  • Lahti vs JaPS: Diễn biến chính

  • 40'
    Noel Hasa (Assist:Topias Inkinen) goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
     Daniel Hvidberg
     Omar Jama
  • 57'
    1-0
     Keaton Isaksson
     Aleksi Ristola
  • 66'
    Manuel Pami  
    Asla Peltola  
    1-0
  • 66'
    Abdoulaye Kante  
    Eric Oteng  
    1-0
  • 73'
    Abdoulaye Kante
    1-0
  • 74'
    1-0
     Taavi Arminen
     Tino Palmasto
  • 77'
    1-0
    Joona Tapani
  • 82'
    Aaron Lindholm  
    Martim Augusto  
    1-0
  • 82'
    Topias Inkinen (Assist:Martim Augusto) goal 
    2-0
  • 83'
    2-0
     Impton Soderlund
     Justus Holopainen
  • 83'
    2-0
     Jermu Virtanen
     Aleksi Sainio
  • 83'
    Vilho Huovila  
    Jonathan Muzinga  
    2-0
  • 87'
    Romain Sans  
    Topias Inkinen  
    2-0
  • Lahti vs JaPS: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 77 Tobias Karkulowski
    4 David Oliveira da Silva
    11 Otso Koskinen
    8 Asla Peltola
    19 Martim Augusto
    10 Eric Oteng
    31 Osku Maukonen
    20 Jonathan Muzinga
    5 Casagrande
    15 Noel Hasa
    25 Topias Inkinen
    Omar Jama 6
    Besart Mustafa 77
    Henrik Olander 20
    Jesse Nikki 4
    Tino Palmasto 2
    Justus Holopainen 21
    Joona Tapani 14
    Julius Salo 41
    Ville Ahola 10
    Aleksi Sainio 13
    Aleksi Ristola 9
  • Đội hình dự bị
  • 23Vilho Huovila
    18Viljami Jokiranta
    95Abdoulaye Kante
    14Eemil Laamanen
    9Aaron Lindholm
    30Anton Munukka
    6Manuel Pami
    3Romain Sans
    21Matias Vainionpaa
    Taavi Arminen 5
    Peetu Haikonen 3
    Reza Heidari 8
    Daniel Hvidberg 15
    Keaton Isaksson 31
    Janne Laiho 1
    Jean Mabinda 30
    Impton Soderlund 27
    Jermu Virtanen 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toni Lindberg
    Jyrki Ahola
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Lahti vs JaPS: Số liệu thống kê

  • Lahti
    JaPS
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 10 8 1 1 29 16 13 25 B H T T T T
2 Lahti 9 6 2 1 15 8 7 20 B T H T T T
3 Ekenas IF Fotboll 10 6 1 3 19 14 5 19 T T H B B T
4 Klubi 04 Helsinki 9 5 1 3 22 16 6 16 T T T H T B
5 PK-35 Vantaa 9 3 4 2 13 9 4 13 H T T H H B
6 JIPPO 9 2 4 3 11 13 -2 10 T H B H H B
7 JaPS 10 2 4 4 16 23 -7 10 H B H B H T
8 SJK Akatemia 10 2 3 5 15 15 0 9 B B H H T B
9 KaPa 10 1 2 7 14 32 -18 5 B T B B H B
10 SalPa 8 0 2 6 4 12 -8 2 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation