Kết quả MP MIKELI vs EPS Espoo, 22h30 ngày 06/07
Kết quả MP MIKELI vs EPS Espoo
Đối đầu MP MIKELI vs EPS Espoo
Phong độ MP MIKELI gần đây
Phong độ EPS Espoo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.99O 3.5
0.80U 3.5
0.961
1.49X
4.402
4.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 1.5
1.04U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MP MIKELI vs EPS Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 13
-
MP MIKELI vs EPS Espoo: Diễn biến chính
-
27'0-1
Laith Azhar
-
32'0-1Viggo Blumme
-
54'Adam Mami1-1
-
80'1-1Mohamed Lassoued
-
87'Veikko Janhunen1-1
-
90'Niila Forsell1-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MP MIKELI vs EPS Espoo: Số liệu thống kê
-
MP MIKELIEPS Espoo
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị5
-
-
79Pha tấn công58
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |