Kết quả PEPO Lappeenranta vs HAPK, 00h00 ngày 03/07
Kết quả PEPO Lappeenranta vs HAPK
Đối đầu PEPO Lappeenranta vs HAPK
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Phong độ HAPK gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/07/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.87+2.75
0.89O 4
0.90U 4
0.901
1.06X
10.002
19.00Hiệp 1-1.25
0.98+1.25
0.80O 1.75
0.91U 1.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEPO Lappeenranta vs HAPK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
PEPO Lappeenranta vs HAPK: Diễn biến chính
-
7'0-1
Nico Pietilainen
-
23'Patrik Pesonen1-1
-
42'Juho Enbuska1-1
-
45'1-1Olli Kokkonen
-
50'1-1Huugo Kauhanen
-
65'1-1Nico Pietilainen
-
75'Arttu Kotanen2-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PEPO Lappeenranta vs HAPK: Số liệu thống kê
-
PEPO LappeenrantaHAPK
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
81Pha tấn công47
-
-
60Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |