Kết quả PPJ Akatemia vs TPV Tampere, 00h00 ngày 03/07
Kết quả PPJ Akatemia vs TPV Tampere
Đối đầu PPJ Akatemia vs TPV Tampere
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Phong độ TPV Tampere gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/07/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
0.92O 3.5
0.80U 3.5
0.801
2.88X
3.902
2.05Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.05O 1.5
0.93U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PPJ Akatemia vs TPV Tampere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
PPJ Akatemia vs TPV Tampere: Diễn biến chính
-
9'0-1
Roope Kostiainen
-
31'0-2
Berkin Ozcelik
-
48'Turkulainen R.1-2
-
53'1-2Ville Puustinen
-
55'Aku Haajanen2-2
-
75'Hockert J.2-2
-
90'2-3
Ville Puustinen
-
90'Aleksi Kilpelainen2-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PPJ Akatemia vs TPV Tampere: Số liệu thống kê
-
PPJ AkatemiaTPV Tampere
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị3
-
-
140Pha tấn công141
-
-
85Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |