Kết quả Parnu JK Vaprus vs Trans Narva, 22h00 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 9

  • Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Pierre Kabore (Assist:Mykhailo Kozhushko)
  • 19'
    0-1
    Eriks de Souza Santos Pereira
  • 24'
    0-2
    goal Mykhailo Kozhushko
  • 31'
    Reimo Madissoo
    0-2
  • 34'
    0-2
    Aleksandr Ivanyushin
  • 46'
    Enrico Veensalu  
    Markkus Seppik  
    0-2
  • 46'
    Virgo Vallik  
    Reimo Madissoo  
    0-2
  • 50'
    0-2
    Shalva Burjanadze
  • 52'
    Henri Valja goal 
    1-2
  • 55'
    1-2
     Dmytro Bondar
     Mykhailo Kozhushko
  • 60'
    Mathias Villota
    1-2
  • 63'
    1-2
     Sten Jakob Viidas
     Pierre Kabore
  • 67'
    1-2
    Aleksander Filatov
  • 72'
    1-2
    Stanislav Agaptsev
  • 73'
    Enrico Veensalu
    1-2
  • 75'
    1-2
    Dmytro Bondar
  • 80'
    1-2
     Afonso Correia
     Stanislav Agaptsev
  • 80'
    Mathias Villota
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jegor Zuravljov
  • Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: Đội hình chính và dự bị

  • Parnu JK Vaprus3-4-1-2
    16
    Ott Nomm
    43
    Markkus Seppik
    4
    Magnus Villota
    28
    Marko Lipp
    15
    Kevin Aloe
    24
    Mathias Villota
    90
    Joonas Sild
    21
    Reimo Madissoo
    17
    Sander Kapper
    8
    Tristan Pajo
    20
    Henri Valja
    10
    Pierre Kabore
    11
    Mykhailo Kozhushko
    8
    Stanislav Agaptsev
    21
    Mark Maksimkin
    4
    Aleksandr Ivanyushin
    22
    Jegor Zuravljov
    14
    Aleksander Filatov
    25
    Shalva Burjanadze
    5
    Cristian Campagna
    12
    Eriks de Souza Santos Pereira
    88
    Aleksei Matrossov
    Trans Narva3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Siim Aer
    11Kevin Kauber
    88Ekke Keskula
    42Matthias Limberg
    14Rasmus Orm
    9Joosep Poder
    3Karl Tristan Rand
    12Markkus Ristimets
    1Hendrik Vainu
    7Virgo Vallik
    10Enrico Veensalu
    Nikita Baljabkin 47
    Dmytro Bondar 32
    Afonso Correia 7
    Josue Yayra Doke 9
    Irie Bi Sehi Elysee 19
    Oleg Gonsevich 13
    Aleksandr Kraizmer 35
    Viktor Kudryashov 29
    Sten Jakob Viidas 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Prins
    Sergei Terehhov
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: Số liệu thống kê

  • Parnu JK Vaprus
    Trans Narva
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 10 8 1 1 29 7 22 25 T T H T B T
2 Paide Linnameeskond 10 7 0 3 17 6 11 21 T T T B T B
3 FC Flora Tallinn 10 6 2 2 22 9 13 20 T T H T T B
4 Nomme JK Kalju 10 6 1 3 23 14 9 19 B T T T T T
5 Trans Narva 10 5 1 4 13 11 2 16 B T T B T B
6 Parnu JK Vaprus 10 3 2 5 12 12 0 11 H B H B B T
7 Harju JK Laagri 10 3 1 6 11 21 -10 10 H B B T B B
8 FC Kuressaare 10 3 0 7 9 19 -10 9 B B B T B T
9 Tartu JK Maag Tammeka 10 2 1 7 10 24 -14 7 B B B B T B
10 JK Tallinna Kalev 10 2 1 7 9 32 -23 7 T B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs