Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21, 22h00 ngày 30/6
Kết quả FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21
Đối đầu FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21 trước đây
-
03/05/2025FC Nomme United U213 - 2FC Kuressaare II1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs FC Nomme United U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare II và FC Nomme United U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 17 | 14 | 0 | 3 | 46 | 18 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 17 | 12 | 1 | 4 | 40 | 18 | 22 | 37 | T T T T B T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 44 | 28 | 16 | 28 | H T B B T T |
4 | FC Nomme United U21 | 16 | 9 | 1 | 6 | 34 | 27 | 7 | 28 | T B T T B T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 33 | -2 | 26 | B T H T H B |
7 | Tabasalu Charma | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 24 | T T H H T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 47 | -20 | 14 | B B B B H T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 8 | B B B H B B |
10 | FC Kuressaare II | 16 | 2 | 0 | 14 | 18 | 45 | -27 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: