Kết quả Fulham United FC vs Adelaide Vipers, 12h30 ngày 12/04
Kết quả Fulham United FC vs Adelaide Vipers
Đối đầu Fulham United FC vs Adelaide Vipers
Phong độ Fulham United FC gần đây
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 3
0.90U 3
0.901
1.67X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.22U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham United FC vs Adelaide Vipers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 6
-
Fulham United FC vs Adelaide Vipers: Diễn biến chính
-
7'0-1
Taiju Akimoto
-
15'0-1
-
24'Francisco Greco1-1
-
45'Camacho M.2-1
-
65'2-2
Matheus Borges Rodrigues
-
73'2-2
-
78'2-2
-
79'Muneyuki K.3-2
-
90'3-2
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Fulham United FC vs Adelaide Vipers: Số liệu thống kê
-
Fulham United FCAdelaide Vipers
-
9Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
12Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
97Pha tấn công89
-
-
66Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 14 | 12 | 0 | 2 | 37 | 13 | 24 | 36 | T B T B T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T T H H H |
3 | West Adelaide SC | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T H |
4 | Salisbury United | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H T |
5 | Fulham United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 13 | 13 | 24 | H T H T T B |
6 | Cumberland United FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | B H B B T T |
7 | Adelaide Olympic | 14 | 4 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B B H H H |
8 | The Cove FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 33 | -10 | 18 | H T B T B H |
9 | Adelaide Cobras FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T H B T |
10 | Adelaide Vipers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B H B |
11 | Adelaide Panthers | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 8 | B B T H B B |
12 | Pontian Eagles | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 41 | -33 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW