Kết quả HJS Akatemia vs Kiffen Helsinki, 21h00 ngày 26/04
Kết quả HJS Akatemia vs Kiffen Helsinki
Đối đầu HJS Akatemia vs Kiffen Helsinki
Phong độ HJS Akatemia gần đây
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 3.25
0.81U 3.25
0.791
1.94X
3.602
2.70Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HJS Akatemia vs Kiffen Helsinki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
HJS Akatemia vs Kiffen Helsinki: Diễn biến chính
-
1'0-1
Karim Jmaali
-
10'0-2
Milot Kastrati
-
15'0-3
Osman Z.
-
22'Nestori Meltoranta1-3
-
34'1-3Milot Kastrati
-
53'Jonni Thusberg1-3
-
59'1-3Romy Nevalainen
-
63'1-4
Salomon Maliki
-
90'Jonni Thusberg2-4
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HJS Akatemia vs Kiffen Helsinki: Số liệu thống kê
-
HJS AkatemiaKiffen Helsinki
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
69Pha tấn công42
-
-
40Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |