Kết quả Lahden Reipas vs PEPO Lappeenranta, 20h00 ngày 19/07
Kết quả Lahden Reipas vs PEPO Lappeenranta
Đối đầu Lahden Reipas vs PEPO Lappeenranta
Phong độ Lahden Reipas gần đây
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.97O 3.5
0.90U 3.5
0.861
1.99X
3.852
2.81Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.72O 1.5
0.99U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lahden Reipas vs PEPO Lappeenranta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 14
-
Lahden Reipas vs PEPO Lappeenranta: Diễn biến chính
-
5'Bacary Traore1-0
-
12'Roope Niskanen1-0
-
25'1-0Arttu Kotanen
-
40'1-1
Miro Salminen
-
90'1-1Juuso Enbuska
-
90'1-2
Juho Enbuska
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Lahden Reipas vs PEPO Lappeenranta: Số liệu thống kê
-
Lahden ReipasPEPO Lappeenranta
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
97Pha tấn công69
-
-
63Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |