Kết quả RoPS Rovaniemi vs Inter Turku II, 20h00 ngày 19/07
Kết quả RoPS Rovaniemi vs Inter Turku II
Đối đầu RoPS Rovaniemi vs Inter Turku II
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
Phong độ Inter Turku II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.81O 3.25
0.80U 3.25
1.001
3.50X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.95O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RoPS Rovaniemi vs Inter Turku II
-
Sân vận động: Rovaniemen Keskuskentta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
RoPS Rovaniemi vs Inter Turku II: Diễn biến chính
-
4'Adam Mekki1-0
-
37'1-1
Kariim Al Wehliye
-
45'Adam Mekki2-1
-
51'Simo Roiha3-1
-
74'Tatu Lakela3-1
-
76'3-1Aaro Salonen
-
84'3-1Joona Visavuori
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
RoPS Rovaniemi vs Inter Turku II: Số liệu thống kê
-
RoPS RovaniemiInter Turku II
-
7Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
85Pha tấn công83
-
-
48Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |