Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia, 20h00 ngày 04/8
Kết quả Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia
Nhận định, Soi kèo Meshakhte Tkibuli vs Samtredia 20h00 ngày 4/8: Chủ nhà thắng thế
Đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
VĐQG Georgia 2025: Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia trước đây
-
24/04/2025Samtredia0 - 0Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0D
-
08/03/2012Samtredia4 - 2Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0L
-
13/10/2011Fc Meshakhte Tkibuli5 - 0Samtredia3 - 0W
-
12/06/2018Fc Meshakhte Tkibuli2 - 3Samtredia0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Meshakhte Tkibuli vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fc Meshakhte Tkibuli (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fc Meshakhte Tkibuli (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua
Thắng: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thắng
Bại: là số trận Fc Meshakhte Tkibuli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fc Meshakhte Tkibuli và Samtredia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: