Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B, 20h00 ngày 04/8
Kết quả Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B
Đối đầu Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
VĐQG Georgia 2025: Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B trước đây
-
24/04/2025Sabutaroti billisse B0 - 1Merani Martvili0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Sabutaroti billisse B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merani Martvili (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Merani Martvili (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merani Martvili và Sabutaroti billisse B trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: