Kết quả FC Molodechno vs FC Gomel, 21h00 ngày 10/05
Kết quả FC Molodechno vs FC Gomel
Đối đầu FC Molodechno vs FC Gomel
Phong độ FC Molodechno gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.77O 2.5
0.90U 2.5
0.901
5.40X
3.652
1.52Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Molodechno vs FC Gomel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2025 » vòng 8
-
FC Molodechno vs FC Gomel: Diễn biến chính
-
9'Artem Dylevski0-0
-
24'Egor Imeryakov
Artem Dylevski0-0 -
39'0-0Aleksandr Nechaev
Stanislav Kleshchuk -
42'0-1
Vladislav Yatskevich
-
46'0-1Vadim Martinkevich
Andrey Shemruk -
55'Sergey Usenya0-1
-
65'Vashkevich0-1
-
66'Artem Vlasov
Igor Monich0-1 -
66'0-1Aleksandr Butko
Fernando -
79'Matvey Dukso
Maksim Samotoi0-1 -
79'Evgeni Azerskiy
Pavel Tseslyukevich0-1 -
81'0-1Andrey Potapenko
Kirill Cheburakov -
81'0-1Evgeni Barsukov
Dmitri Borodin
-
FC Molodechno vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị
-
FC Molodechno4-4-21Danila Tretyak17Artur Kats3Ilya Udodov44Artem Dylevski2German Kutkovich27Sergey Usenya29Maksim Samotoi91Dmitriy Lesnyak23Igor Monich10Vashkevich7Pavel Tseslyukevich70Kirill Cheburakov17Vladislav Yatskevich16Igor Zayats20Aliu Lukuman13Ilya Aleksievich7Fernando10Dmitri Borodin90Georgiy Kukushkin33Eugene Chagovets15Andrey Shemruk44Stanislav Kleshchuk
- Đội hình dự bị
-
77Arsen Azatov25Evgeni Azerskiy22Matvey Dukso55Egor Imeryakov14Ilya Koval12Pavel Okhremchuk43Denis Sadovsky19Mark Tychko11Artem VlasovSamuel Prince Eda Ange 25Evgeni Barsukov 8Aleksandr Butko 11Raman Davyskiba 14Maxim Drozdov 27Vadim Martinkevich 2Sergey Matvejchik 3Aleksandr Nechaev 1Andrey Potapenko 23Elhadji Sufian 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir Nevinskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Molodechno vs FC Gomel: Số liệu thống kê
-
FC MolodechnoFC Gomel
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt19
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
79Pha tấn công87
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
3 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
5 | FK Isloch Minsk | 9 | 3 | 6 | 0 | 17 | 9 | 8 | 15 | H T T H H H |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 14 | H T T B T H |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 0 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B H B H H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation