Kết quả Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino, 00h00 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 10

  • Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Danila Nechaev
  • 14'
    Pavel Chikida
    0-0
  • 46'
    Ilya Kukharchik  
    Aleksandr Dzhigero  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Timothy Sharkovsky
     Aleksandr Orekhov
  • 65'
    Ilya Kukharchik (Assist:Nikita Melnikov) goal 
    1-0
  • 75'
    1-0
     Maksim Skavysh
     Alimardon Shukurov
  • 75'
    1-0
     Igor Burko
     Danila Nechaev
  • 75'
    1-0
     Teymur Charyyev
     Aleksey Butarevich
  • 79'
    Vitali Likhtin  
    Oleksandr Batyshchev  
    1-0
  • 83'
    Mikhail Sachkovskiy  
    Terentiy Lutsevich  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Vadim Pobudey
     Ilya Rutskiy
  • 89'
    Maksim Plotnikov
    1-0
  • 89'
    Sergey Sazonchik  
    Ivanov Nikolai  
    1-0
  • 89'
    Nikolay Ryabykh  
    Vladislav Poloz  
    1-0
  • Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Mozyr4-2-3-1
    41
    Maksim Plotnikov
    22
    Anton Lukashov
    44
    Terentiy Lutsevich
    12
    Aleksey Ivanov
    27
    Pavel Chikida
    18
    Nikita Melnikov
    9
    Oleksandr Batyshchev
    49
    Aleksandr Dzhigero
    7
    Ivanov Nikolai
    13
    Vladislav Poloz
    31
    Andrey Solovey
    7
    Mamadou Harouna Camara
    72
    Aleksandr Orekhov
    10
    Alimardon Shukurov
    17
    Pavel Sedko
    44
    Aleksey Butarevich
    8
    Aleksandr Selyava
    66
    Sergey Politevich
    6
    Kirill Premudrov
    27
    Danila Nechaev
    19
    Ilya Rutskiy
    1
    Evgeni Abramovich
    FC Torpedo Zhodino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Andrei Cobet
    3Vladislav Davydov
    8Ilya Kukharchik
    30Vitali Likhtin
    21Nikolay Ryabykh
    5Mikhail Sachkovskiy
    14Sergey Sazonchik
    23Denys Shelikhov
    Arseniy Ageev 32
    Igor Burko 5
    Teymur Charyyev 14
    Vladislav Melko 96
    Vadim Pobudey 30
    Timothy Sharkovsky 21
    Maksim Skavysh 15
    Ilya Vasilevich 23
    Timofey Yurasov 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Martinovich
    Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • Slavia Mozyr
    FC Torpedo Zhodino
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 12 10 2 0 22 6 16 32 T T T T T T
2 Slavia Mozyr 12 8 2 2 20 11 9 26 B B T T T T
3 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
4 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
5 FK Isloch Minsk 12 5 6 1 23 11 12 21 H H H T T B
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FK Vitebsk 12 5 2 5 21 16 5 17 B T H B B T
9 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
10 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 12 3 1 8 10 22 -12 10 T B B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 12 1 2 9 7 21 -14 5 B T B H B B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation