Kết quả IK Brage vs Umea FC, 22h00 ngày 26/07
Kết quả IK Brage vs Umea FC
Đối đầu IK Brage vs Umea FC
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Umea FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.75
0.84U 2.75
0.961
1.62X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.98O 1.25
1.19U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Umea FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 16
-
IK Brage vs Umea FC: Diễn biến chính
-
16'Gustav Nordh (Assist:Noah Astrand)1-0
-
39'1-0Neo Linden
-
48'1-1
Eythor Bjorgolfsson
-
52'1-1Mikael Harbosen Haga
Eythor Bjorgolfsson -
57'1-1Tim Olsson
-
57'Alexander Zetterstrom1-1
-
58'1-2
Mikael Harbosen Haga
-
63'Jacob Stensson1-2
-
64'Marinus Larsen
Jacob Stensson1-2 -
66'1-2Stefan Lindmark
Emmanuel Yeboah -
66'1-2Elias Cederblad
Linus Marklund -
71'Cesar Weilid
Noah Ostberg1-2 -
79'Anton Lundin
Haris Brkic1-2 -
90'1-2Ludvig Ohman
-
90'Filip Trpcevski (Assist:Cesar Weilid)2-2
-
IK Brage vs Umea FC: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-4-21Viktor Frodig23Noah Astrand3Teodor Walemark2Alexander Zetterstrom21Noah Ostberg10Gustav Berggren19Haris Brkic8Jacob Stensson20Gustav Nordh9Filip Trpcevski33Amar Muhsin10Eythor Bjorgolfsson7Lukas Vikgren24Linus Marklund12Emmanuel Yeboah8Joel Hedstrom32Jorgen Voilas20Neo Linden4Ludvig Ohman16Djoseph Bangala19Tim Olsson1Pontus Eriksson
- Đội hình dự bị
-
13Adrian Engdahl5Lorik Konjuhi6Marinus Larsen11Anton Lundin4Malte Persson7Emil Tot Wikstrom22Cesar WeilidElias Cederblad 14Sam Forsman 73Mikael Harbosen Haga 9Tintin Lindgren 22Stefan Lindmark 6Melker Uppenberg 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Umea FC: Số liệu thống kê
-
IK BrageUmea FC
-
9Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
2Cứu thua5
-
-
88Pha tấn công65
-
-
64Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển