Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IK Brage vs Umea FC, 22h00 ngày 26/7
Kết quả IK Brage vs Umea FC
Đối đầu IK Brage vs Umea FC
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Umea FC gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: IK Brage vs Umea FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Brage vs Umea FC trước đây
-
27/04/2025Umea FC0 - 1IK Brage0 - 0W
-
06/09/2020Umea FC1 - 1IK Brage0 - 0D
-
30/08/2020IK Brage0 - 1Umea FC0 - 0L
-
06/03/2021IK Brage1 - 0Umea FC0 - 0W
-
01/10/2017Umea FC0 - 4IK Brage0 - 2W
-
20/05/2017IK Brage3 - 0Umea FC1 - 0W
-
17/09/2016IK Brage0 - 0Umea FC0 - 0D
-
02/07/2016Umea FC3 - 2IK Brage1 - 1L
-
04/10/2015Umea FC4 - 3IK Brage2 - 2L
-
09/05/2015IK Brage2 - 1Umea FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IK Brage vs Umea FC
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Umea FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Umea FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Umea FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
IK Brage (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Brage và Umea FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 15 | 8 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 28 | H T B T B T |
2 | Kalmar | 15 | 7 | 7 | 1 | 27 | 14 | 13 | 28 | H H T B H H |
3 | Vasteras SK FK | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H B H T T |
4 | IK Oddevold | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 26 | B B T T H B |
5 | Varbergs BoIS FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 25 | H B T B H B |
6 | GIF Sundsvall | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 25 | T H T T H T |
7 | Sandvikens IF | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T T T T B |
8 | Helsingborg | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 2 | 22 | H H H T T T |
9 | Landskrona BoIS | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 25 | -1 | 22 | B T B T B B |
10 | Falkenberg | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 21 | T H H B T B |
11 | Ostersunds FK | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 20 | T H B B H T |
12 | IK Brage | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H T H B H |
13 | Utsiktens BK | 15 | 3 | 8 | 4 | 26 | 25 | 1 | 17 | H H H T H B |
14 | Trelleborgs FF | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 22 | -11 | 13 | H B H B H T |
15 | Orebro | 15 | 0 | 5 | 10 | 15 | 30 | -15 | 5 | B H B B H H |
16 | Umea FC | 15 | 0 | 4 | 11 | 11 | 32 | -21 | 4 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển