Kết quả Motor Lublin vs Piast Gliwice, 23h00 ngày 09/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Motor Lublin vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 3'
    Jean-Kevin Augustin (Assist:Michal Krol) goal 
    1-0
  • 24'
    Mbaye Jacques Ndiaye
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Tomas Huk (Assist:Grzegorz Tomasiewicz)
  • 31'
    1-2
    goal Tomas Huk
  • 46'
    1-2
     Thierry Gale
     Erik Jirka
  • 58'
    Piotr Ceglarz  
    Mbaye Jacques Ndiaye  
    1-2
  • 58'
    Samuel Mraz  
    Jean-Kevin Augustin  
    1-2
  • 59'
    1-3
    goal Michal Chrapek
  • 68'
    1-4
    goal Maciej Rosolek (Assist:Thierry Gale)
  • 69'
    Sergi Samper Montana  
    Jakub Labojko  
    1-4
  • 69'
    Filip Wojcik  
    Pawel Stolarski  
    1-4
  • 79'
    Christopher Simon  
    Bartosz Wolski  
    1-4
  • 86'
    1-4
     Levis Pitan
     Milosz Szczepanski
  • 90'
    Arkadiusz Najemski
    1-4
  • 90'
    1-4
    Levis Pitan
  • Motor Lublin vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    33
    Gasper Tratnik
    24
    Filip Luberecki
    42
    Bright Ede
    18
    Arkadiusz Najemski
    28
    Pawel Stolarski
    21
    Jakub Labojko
    26
    Michal Krol
    37
    Mathieu Scalet
    68
    Bartosz Wolski
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    97
    Jean-Kevin Augustin
    39
    Maciej Rosolek
    90
    Erik Jirka
    6
    Michal Chrapek
    30
    Milosz Szczepanski
    96
    Tihomir Kostadinov
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    2
    Akim Zedadka
    4
    Jakub Czerwinski
    29
    Igor Drapinski
    5
    Tomas Huk
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Marek Kristian Bartos
    77Piotr Ceglarz
    3Herve Matthys
    90Samuel Mraz
    1Kacper Rosa
    6Sergi Samper Montana
    22Christopher Simon
    19Bradly van Hoeven
    17Filip Wojcik
    Thierry Gale 11
    Filip Karbowy 17
    Oskar Lesniak 31
    Jakub Lewicki 36
    Miguel Munoz Fernandez 3
    Tomasz Mokwa 22
    Fabian Piasecki 9
    Levis Pitan 15
    Karol Szymanski 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Piast Gliwice
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 9
    Long pass
    24
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation