Kết quả Motor Lublin vs Zaglebie Lubin, 17h15 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33

  • Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 1'
    Samuel Mraz (Assist:Filip Wojcik) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Adam Radwanski
     Daniel Mikolajewski
  • 59'
    Mathieu Scalet  
    Kaan Caliskaner  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Rafal Adamski
     Marcel Regula
  • 61'
    1-0
     Marek Mroz
     Jakub Kolan
  • 62'
    Mathieu Scalet
    1-0
  • 69'
    Filip Luberecki  
    Krystian Palacz  
    1-0
  • 69'
    Michal Krol  
    Piotr Ceglarz  
    1-0
  • 81'
    Sergi Samper Montana  
    Jakub Labojko  
    1-0
  • 81'
    Bright Ede  
    Arkadiusz Najemski  
    1-0
  • 85'
    1-0
    Igor Orlikowski Goal Disallowed
  • 87'
    1-0
     Damian Michalski
     Igor Orlikowski
  • 90'
    Michal Krol
    1-0
  • Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    33
    Gasper Tratnik
    47
    Krystian Palacz
    3
    Herve Matthys
    18
    Arkadiusz Najemski
    17
    Filip Wojcik
    21
    Jakub Labojko
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    11
    Kaan Caliskaner
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    80
    Daniel Mikolajewski
    44
    Marcel Regula
    77
    Kajetan Szmyt
    21
    Tomasz Pienko
    8
    Damian Dabrowski
    26
    Jakub Kolan
    31
    Igor Orlikowski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    16
    Josip Corluka
    1
    Jasmin Buric
    Zaglebie Lubin4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Bright Ede
    26Michal Krol
    24Filip Luberecki
    1Kacper Rosa
    6Sergi Samper Montana
    37Mathieu Scalet
    28Pawel Stolarski
    19Bradly van Hoeven
    9Kacper Wetniak
    Rafal Adamski 88
    Bartlomiej Kludka 27
    Tomasz Makowski 6
    Adam Matysek 22
    Damian Michalski 4
    Marek Mroz 7
    Kamil Nowogonski 36
    Adam Radwanski 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Zaglebie Lubin
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 16
    Long pass
    27
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation