Kết quả Widzew lodz vs Legia Warszawa, 01h30 ngày 16/05
Kết quả Widzew lodz vs Legia Warszawa
Nhận định, Soi kèo Widzew lodz vs Legia Warszawa, 1h30 ngày 16/05: Đội khách đầy khí thế
Đối đầu Widzew lodz vs Legia Warszawa
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 2.5
0.70U 2.5
1.051
3.25X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Widzew lodz vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
17'0-1
Ryoya Morishita (Assist:Marc Gual)
-
19'0-1Ryoya Morishita
-
34'0-2
Marc Gual (Assist:Luquinhas)
-
46'Kamil Cybulski
Jakub Sypek0-2 -
52'0-2Claude Goncalves
-
55'0-2Steve Kapuadi
-
62'Juan Fernandez0-2
-
63'0-2Ilia Shkurin
Marc Gual -
63'0-2Wojcieh Urbanski
Claude Goncalves -
67'Lubomir Tupta
Hubert Sobol0-2 -
67'Marcel Krajewski
Samuel Kozlovsky0-2 -
72'0-2Radovan Pankov
Steve Kapuadi -
72'0-2Patryk Kun
Ruben Vinagre -
72'0-2Luquinhas
-
78'Juljan Shehu Goal Disallowed0-2
-
83'0-2Rafal Augustyniak
Juergen Elitim -
86'Sebastian Kerk
Szymon Czyz0-2 -
86'Pawel Kwiatkowski
Juan Fernandez0-2 -
90'0-2Ryoya Morishita
-
90'0-2Patryk Kun
-
90'0-2Jan Ziolkowski
-
Widzew lodz vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-1-4-11Rafal Gikiewicz3Samuel Kozlovsky15Juan Fernandez4Mateusz Zyro16Peter Therkildsen25Marek Hanousek10Francisco Rodriguez55Szymon Czyz6Juljan Shehu77Jakub Sypek17Hubert Sobol28Marc Gual25Ryoya Morishita22Juergen Elitim5Claude Goncalves82Luquinhas6Maximilano Oyedele13Pawel Wszolek24Jan Ziolkowski3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre1Kacper Tobiasz
- Đội hình dự bị
-
78Kamil Cybulski44Noah Diliberto62Lirim Kastrati37Sebastian Kerk91Marcel Krajewski33Jan Krzywanski21Pawel Kwiatkowski92Fabio Alexandre da Silva Nunes29Lubomir TuptaRafal Augustyniak 8Artur Jedrzejczyk 55Vladan Kovacevic 77Patryk Kun 23Radovan Pankov 12Tomas Pekhart 7Ilia Shkurin 17Mateusz Szczepaniak 71Wojcieh Urbanski 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzLegia Warszawa
-
6Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
433Số đường chuyền355
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn10
-
-
19Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách8
-
-
23Long pass16
-
-
85Pha tấn công99
-
-
40Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation