Kết quả Piast Gliwice vs Gornik Zabrze, 22h30 ngày 17/05
Kết quả Piast Gliwice vs Gornik Zabrze
Đối đầu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.25
0.96U 2.25
0.881
2.30X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Piast Gliwice vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
22'Tomas Huk (Assist:Akim Zedadka)1-0
-
46'Erik Jirka
Milosz Szczepanski1-0 -
46'1-0Ousmane Sow
Lukas Ambros -
50'1-0Dominik Sarapata
-
62'1-0Patrik Hellebrand
-
65'1-0Yosuke Furukawa
Kamil Lukoszek -
65'1-0Sondre Liseth
Luka Zahovic -
70'Tomas Huk1-0
-
73'Jakub Czerwinski (Assist:Maciej Rosolek)2-0
-
76'2-0Aleksander Buksa
Dominik Sarapata -
76'2-0Sinan Bakis
Lukas Podolski -
78'2-0Kryspin Szczesniak
-
82'2-0Sondre Liseth
-
82'Grzegorz Tomasiewicz2-0
-
84'Thierry Gale
Michal Chrapek2-0 -
87'Jorge Felix
Tihomir Kostadinov2-0
-
Piast Gliwice vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice4-2-3-126Frantisek Plach5Tomas Huk29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski2Akim Zedadka20Grzegorz Tomasiewicz10Patryk Dziczek30Milosz Szczepanski6Michal Chrapek96Tihomir Kostadinov39Maciej Rosolek7Luka Zahovic10Lukas Podolski18Lukas Ambros8Patrik Hellebrand21Dominik Sarapata17Kamil Lukoszek16Pawel Olkowsk5Kryspin Szczesniak26Rafal Janicki64Erik Janza1Filip Majchrowicz
- Đội hình dự bị
-
7Jorge Felix11Thierry Gale90Erik Jirka31Oskar Lesniak36Jakub Lewicki3Miguel Munoz Fernandez22Tomasz Mokwa15Levis Pitan33Karol SzymanskiSinan Bakis 9Aleksander Buksa 44Yosuke Furukawa 88Josema 20Matus Kmet 81Sondre Liseth 23Filip Prebsl 38Ousmane Sow 30Michal Szromnik 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar FornalikBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Piast GliwiceGornik Zabrze
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
322Số đường chuyền547
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn1
-
-
14Ném biên21
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách10
-
-
17Long pass53
-
-
65Pha tấn công91
-
-
66Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation