Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Busan I Park vs Chungbuk Cheongju, 17h00 ngày 22/6
Kết quả Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
11/05/2025Chungbuk Cheongju0 - 2Busan I Park0 - 0W
-
29/10/2024Busan I Park0 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0L
-
29/07/2024Busan I Park0 - 2Chungbuk Cheongju0 - 0L
-
15/05/2024Chungbuk Cheongju0 - 0Busan I Park0 - 0D
-
26/11/2023Busan I Park1 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
24/06/2023Busan I Park1 - 1Chungbuk Cheongju1 - 1D
-
11/03/2023Chungbuk Cheongju1 - 1Busan I Park0 - 0D
-
09/03/2022Busan I Park6 - 3Chungbuk Cheongju2 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 1 | 4 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Busan I Park (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T H T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 20 | 13 | 31 | T T H T T B |
3 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 29 | T T B T H B |
4 | Seoul E-Land FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 27 | 1 | 28 | T T B H B B |
5 | Bucheon FC 1995 | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 28 | T H B B T T |
6 | Busan I Park | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 | T B H T B T |
7 | Chungnam Asan | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H T T B T |
8 | Seongnam FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 16 | -1 | 21 | H H B B T B |
9 | Gimpo FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 17 | -1 | 19 | T B H B T T |
10 | Gyeongnam FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 26 | -10 | 17 | B B T T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 21 | -10 | 16 | B H T T H B |
12 | Hwaseong FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 13 | B B B T H B |
13 | Chungbuk Cheongju | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 30 | -16 | 11 | H B H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: