Kết quả Amazonas FC vs SC Paysandu Para, 07h30 ngày 24/07
Kết quả Amazonas FC vs SC Paysandu Para
Đối đầu Amazonas FC vs SC Paysandu Para
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 2
0.85U 2
0.781
2.11X
2.802
3.45Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.75
0.83U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Amazonas FC vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
2'Rafael Vitor Santos de Freitas0-0
-
30'0-1
Diogo de Oliveira Barbosa (Assist:Mauricio Garcez de Jesus)
-
33'0-1Joaquin Ariel Novillo Card changed
-
35'0-1Joaquin Ariel Novillo
-
36'0-1Mauricio de Carvalho Antonio
Marlon Douglas De Sales Silva -
42'Riza Durmisi
Rafael Vitor Santos de Freitas0-1 -
46'Gabriel Novaes
Gabriel Domingos de Moura0-1 -
46'Diego Martin Zabala Morales
Erick0-1 -
53'Anderson Leite Morais(OW)1-1
-
58'Diego Martin Zabala Morales1-1
-
63'1-1Ramon Martinez Lopez
Anderson Leite Morais -
64'1-1Edílson Jose da Silva Junior
Denner -
66'Cocote
Henrique Almeida Caixeta Nascentes1-1 -
72'Nilson David Castrillon Burbano
Carlos Akapo Martinez1-1 -
77'Cocote1-1
-
78'1-1Matheus Vargas
Mauricio Garcez de Jesus -
78'1-1Jorge Benitez
Diogo de Oliveira Barbosa -
90'1-1Leandro Vilela Sales Teixeira
-
Amazonas FC vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-3-333Renan Lemos dos Santos6Fabiano da Silva Souza8Bruno Edgar Silva Almeida14Rafael Vitor Santos de Freitas15Carlos Akapo Martinez26Gabriel Domingos de Moura21Erick5Larry Vasquez Ortega11Gerardo Joaquin Torres Herrera19Henrique Almeida Caixeta Nascentes7Kevin Federik Ramirez Dutra11Marlon Douglas De Sales Silva9Diogo de Oliveira Barbosa10Mauricio Garcez de Jesus28Leandro Vilela Sales Teixeira29Anderson Leite Morais20Denner21Bryan Borges Mascarenhas6Thalisson Gabriel5Joaquin Ariel Novillo16Reverson Valuarth Paiva Silva12Gabriel Mesquita
- Đội hình dự bị
-
30Nilson David Castrillon Burbano18Cocote3Diego Borges94Riza Durmisi9Gabriel Novaes17Guilherme Xavier1Pedro Caracoci77Roberto Menezes Bandeira Neto57Marco Rodriguez29Diego Joel Torres Garcete13Victor Hugo22Diego Martin Zabala MoralesJorge Benitez 92Edílson Jose da Silva Junior 2Lucca Carvalho 34Marcelinho 30Matheus Nogueira 13Matheus Vargas 96Mauricio de Carvalho Antonio 35Itaro Patric Cardoso Calmon 94Ramon Martinez Lopez 27Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 25Vinicius Faria 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCSC Paysandu Para
-
13Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
6Sút Phạt13
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
426Số đường chuyền211
-
-
83%Chuyền chính xác68%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn6
-
-
25Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
6Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách2
-
-
25Long pass19
-
-
118Pha tấn công55
-
-
72Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil