Kết quả America MG vs Chapecoense SC, 04h30 ngày 21/07
Kết quả America MG vs Chapecoense SC
Đối đầu America MG vs Chapecoense SC
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.25
1.11U 2.25
0.761
1.77X
3.402
4.55Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Chapecoense SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 17
-
America MG vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
5'0-1
Italo
-
24'0-1Mailton dos Santos de Sa Goal cancelled
-
40'Mariano Ferreira Filho
Ricardo Cesar Dantas da Silva0-1 -
46'Fernando Elizari
David0-1 -
46'0-1Pedro Victor Martins Silva Costa
Jorge Jimenez -
46'Felipe Amaral
Miqueias Cabral Evaristo0-1 -
63'Heber Araujo dos Santos
Arthur Sousa0-1 -
68'Julio Cesar Alves Goncalves0-1
-
71'0-1Pedro Henrique Perotti
Altemir Cordeiro Pessoa Neto -
71'Zanetti Toledo Stenio
Facundo Labandeira0-1 -
73'0-1Leonardo da Silva Vieira
-
77'0-1Matheus Simonete Bressaneli
Bruno Leonardo dos Santos Covas -
83'0-1Gabriel Inocêncio
Mailton dos Santos de Sa -
84'0-1Marcinho
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso -
84'0-1Victor Caetano
-
85'0-1Pedro Henrique Perotti
-
America MG vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-3-31Matheus Mendes Werneck de Oliveira6Marlon Matheus Lopes do Nascimento3Lucas Cavalcante Silva Afonso45Ricardo Cesar Dantas da Silva18Julio Cesar Alves Goncalves7Miguel Terceros88Cauan Barros42Miqueias Cabral Evaristo25David39Arthur Sousa96Facundo Labandeira77Italo18Altemir Cordeiro Pessoa Neto22Mailton dos Santos de Sa5Jorge Jimenez99Rafael Carvalheira10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso37Walter Clar25Victor Caetano33Bruno Leonardo dos Santos Covas3Eduardo Domachowski12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
5Fernando Elizari8Felipe Amaral30Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh11Heber Araujo dos Santos21Jhosefer12Jori15Kaua Diniz23Mariano Ferreira Filho29Paulo Ricardo Alves Ibelli14Rafael Raul Barcelos17Zanetti Toledo Stenio33Yago SantosMatheus Simonete Bressaneli 14Lucas Baptista Felix,Dentinho 97Everton 26Gabriel Inocêncio 2Mailson 90Marcinho 95Marlon 8Pedro Victor Martins Silva Costa 48Pedro Henrique Perotti 9Rafael de Carvalho Santos 1Rubens Ricoldi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel BustosArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
America MGChapecoense SC
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
27Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
19Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
583Số đường chuyền301
-
-
87%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn7
-
-
18Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách9
-
-
19Long pass22
-
-
129Pha tấn công61
-
-
73Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil