Kết quả Atletico Paranaense vs Ferroviaria SP, 06h00 ngày 23/07
Kết quả Atletico Paranaense vs Ferroviaria SP
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/07/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.81O 2.25
0.84U 2.25
1.021
1.43X
4.192
6.90Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Ferroviaria SP
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Atletico Paranaense vs Ferroviaria SP: Diễn biến chính
-
45'Kaua Moraes0-0
-
Atletico Paranaense vs Ferroviaria SP: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-4-223Aderbar Melo dos Santos Neto3Leonardo Pinheiro da Conceicao33Juan Felipe Aguirre45Lucas Belezi Barbosa14Kaua Moraes10Bruno Zapelli8Giuliano Victor de Paula88Patrick Bezerra Do Nascimento31Raul Lo Goncalves27Alan Kardec de Sousa Pereira17John Stiveen Mendoza Valencia39Thayllon9Ronaldo Henrique Silva8Alencar29Tarik Michel Kedes Boschetti35Netinho20Albano Sehn Neto2Lucas Rodrigues22Ronaldo Alves13Gustavo Medina66Edson Lucas Pereira41Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
65Arthur Dias53Dudu Kogitzki5Antonio Feliphe Costa Silva28Habraao Lincon do Nascimento57Joao Cruz61Leonardo Derik Dias Goncalves21Leozinho1Mycael Pontes Moreira70Renan30Tevis Alves7Kevin Velasco9Kevin Stiven Viveros RodallegaFabio Soares dos Santos 80Filipe 95Ian Luccas 25Joao Pedro Ramos 43Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior 77Kevin Peterson Dos Santos Silva 7Leo Wall 1Pedro Estevam 33Raoni dos Santos Ramos 88Thiago Ferreira Lopes 37Victor Silva 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley Carvalho
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Ferroviaria SP: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseFerroviaria SP
-
7Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
4Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
260Số đường chuyền198
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn4
-
-
4Ném biên7
-
-
7Cản phá thành công2
-
-
5Thử thách7
-
-
15Long pass12
-
-
63Pha tấn công39
-
-
31Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil