Kết quả Botafogo SP vs Criciuma, 05h00 ngày 25/07
Kết quả Botafogo SP vs Criciuma
Đối đầu Botafogo SP vs Criciuma
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 1.75
0.81U 1.75
1.071
2.63X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Criciuma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Botafogo SP vs Criciuma: Diễn biến chính
-
6'0-1
Diego Goncalves (Assist:Jhonata Robert Alves da Silva)
-
12'0-1Luiz Henrique Araujo Silva
-
33'0-1Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
-
34'Leandro Maciel0-1
-
46'Wallison Nunes Silva
Jeferson de Araujo de Carvalho0-1 -
46'0-1Leo Naldi
Jhonata Robert Alves da Silva -
46'0-1Yan da Cruz Souto
Luiz Henrique Araujo Silva -
56'0-2
Diego Goncalves
-
67'0-2Jean Carlos Vicente
Diego Goncalves -
68'Jonathan Cafu
Francisco Wellington Barbosa de Lisboa0-2 -
69'Ronie Edmundo Carrillo Morales
Leandro Maciel0-2 -
71'0-2Fellipe Mateus de S. Araujo
Guilherme Lobo -
80'Gabriel Adolfo Risso Patron
Jean Victor Barros0-2 -
80'Matheus Regis
Jefferson Nem0-2 -
84'0-2Oluwasegun Samuel Otusanya
Nicolas Godinho Johann
-
Botafogo SP vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP4-3-31Victor Bernardes Andrade e Souza6Jean Victor Barros4Carlos Eduardo SIlva da Fonseca3Ericson da Silva2Jeferson de Araujo de Carvalho10Leandro Maciel8Marquinho5Gabriel Bispo dos Santos11Jefferson Nem9Alexandre Jesus7Francisco Wellington Barbosa de Lisboa10Jhonata Robert Alves da Silva9Nicolas Godinho Johann77Diego Goncalves6Marcio Almeida de Oliveira25Guilherme Lobo88Luiz Henrique Araujo Silva76Andre Felipinho14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia3Rodrigo5Matheus Trindade1Alisson Machado dos Santos
- Đội hình dự bị
-
14Alisson Agostinho Cassiano da Silva19Ronie Edmundo Carrillo Morales15Edson Felipe da Cruz12Joao Carlos Heidemann17Jonathan Cafu20Matheus Regis21Rafael Milhori16Gabriel Adolfo Risso Patron13Wallison Nunes Silva18Wesley Dias Claudino22Yuri FelipeAxel Bernardes Lopes 22Fellipe Mateus de S. Araujo 7Hiago Alves 37Jean Carlos Vicente 20Juninho 50Kaua Moroso 12Leo Alaba 23Leo Naldi 18Octavio Henrique 30Oluwasegun Samuel Otusanya 34Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Yan da Cruz Souto 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPCriciuma
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
10Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
395Số đường chuyền298
-
-
79%Chuyền chính xác69%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
16Đánh chặn2
-
-
26Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách7
-
-
25Long pass32
-
-
117Pha tấn công80
-
-
38Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil