Kết quả Botafogo SP vs Gremio Novorizontin, 04h30 ngày 07/07
Kết quả Botafogo SP vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Botafogo SP vs Gremio Novorizontin
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 1.75
0.79U 1.75
1.031
3.10X
2.802
2.50Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 15
-
Botafogo SP vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
5'Sabit Abdulai0-0
-
11'0-0Luis Felipe Oyama
-
50'0-0Patrick
-
62'0-0Pablo Dyego Da Silva Rosa
Matheus Henrique Frizzo -
62'0-0Airton Moises
Bruno Jose de Souza -
62'0-0Robson dos Santos Fernandes
Leonardo Natel Vieira -
63'Francisco Wellington Barbosa de Lisboa
Jefferson Nem0-0 -
68'Ronie Edmundo Carrillo Morales
Alexandre Jesus0-0 -
69'Marquinho
Sabit Abdulai0-0 -
69'Matheus Regis
Jonathan Cafu0-0 -
75'0-0Fabio Matheus Ribeiro Lima
Luis Felipe Oyama -
77'Alejo Dramisino
Wallison Nunes Silva0-0 -
82'0-0Willian Roberto de Farias
Leo Tocantins
-
Botafogo SP vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP4-2-3-11Victor Bernardes Andrade e Souza6Gabriel Adolfo Risso Patron4Carlos Eduardo SIlva da Fonseca3Ericson da Silva2Wallison Nunes Silva8Sabit Abdulai5Gabriel Bispo dos Santos9Alexandre Jesus7Jonathan Cafu10Leandro Maciel11Jefferson Nem38Leonardo Natel Vieira19Leo Tocantins17Bruno Jose de Souza6Luis Felipe Oyama5Jean Carlos de Souza Irmer10Matheus Henrique Frizzo31Igor Marques37Cesar Henrique Martins4Patrick26Dantas1Airton Moraes Michellon
- Đội hình dự bị
-
19Ronie Edmundo Carrillo Morales18Alejo Dramisino16Edson Felipe da Cruz15Jean Victor Barros12Joao Carlos Heidemann20Marquinho14Matheus Costa22Matheus Regis21Pablo Thiago Ferreira Thomaz13Rafael Milhori17Francisco Wellington Barbosa de Lisboa23Wesley Dias ClaudinoAirton Moises 20Fabio Matheus Ribeiro Lima 47Jordi Martins Almeida 93Pablo Dyego Da Silva Rosa 7Patrick de Carvalho Brey 88Rafael Ferreira Donato 3Robson dos Santos Fernandes 11Rodrigo Soares 2Oscar Ruiz 22Luiz Maria 15Willian Roberto de Farias 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPGremio Novorizontin
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút0
-
-
5Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
444Số đường chuyền397
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn6
-
-
30Ném biên14
-
-
5Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách9
-
-
35Long pass20
-
-
92Pha tấn công96
-
-
32Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil