Kết quả Chapecoense SC vs Goias, 05h00 ngày 30/06
Kết quả Chapecoense SC vs Goias
Đối đầu Chapecoense SC vs Goias
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 2
0.79U 2
0.841
2.63X
2.902
2.90Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Goias
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 14
-
Chapecoense SC vs Goias: Diễn biến chính
-
15'Rafael Carvalheira (Assist:Giovanni Augusto Oliveira Cardoso)1-0
-
31'Victor Caetano1-0
-
31'Marcinho1-0
-
35'1-0Anselmo Ramon Alves Erculano
-
42'Joao Paulo Silveira dos Santos1-0
-
46'Eduardo Domachowski
Altemir Cordeiro Pessoa Neto1-0 -
46'Pedro Henrique Perotti
Joao Paulo Silveira dos Santos1-0 -
46'1-0Pedro Junqueira
Vitor Hugo Amorim de Assis -
59'1-0Rafael Gava
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo -
63'Victor Caetano1-0
-
69'Jhonnathan
Pedro Henrique Perotti1-0 -
75'1-0Jandir Breno Souza Silva
Arthur Caike do Nascimento Cruz -
75'Marlon
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso1-0 -
75'1-0Facundo Barcelo Viera
Diego Caito -
81'1-0Goal Disallowed - offside
-
83'Italo
Marcinho1-0 -
85'1-0Esli Garcia
Welliton Silva de Azevedo Matheus -
89'1-1
Tadeu Antonio Ferreira
-
90'1-1
-
90'1-2
Anselmo Ramon Alves Erculano
-
Chapecoense SC vs Goias: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-5-21Rafael de Carvalho Santos4Joao Paulo Silveira dos Santos33Bruno Leonardo dos Santos Covas25Victor Caetano37Walter Clar10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso99Rafael Carvalheira16Bruno Matias dos Santos22Mailton dos Santos de Sa18Altemir Cordeiro Pessoa Neto7Marcinho30Welliton Silva de Azevedo Matheus9Anselmo Ramon Alves Erculano45Arthur Caike do Nascimento Cruz77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho22Vitor Hugo Amorim de Assis20Diego Caito75Messias Rodrigues da Silva Junior4Cristian Chagas Tarouco,Titi97Willean Bernardo Willemen23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
-
31Deivity Andre Cherutti Martins97Lucas Baptista Felix,Dentinho3Eduardo Domachowski26Everton77Italo32Jhonnathan90Mailson6Gianluca Piola Minozzo,Mancha95Marcinho8Marlon48Pedro Victor Martins Silva Costa9Pedro Henrique PerottiAloísio Souza Genézio 16Anthony 13Guilherme Baldoria 55Facundo Barcelo Viera 31Danilo Cunha 66Ezequiel Oliveira 12Esli Garcia 15Jandir Breno Souza Silva 7Luiz Felipe Nascimento dos Santos 3Pedro Junqueira 17Rafael Gava 8Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Goias: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCGoias
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút4
-
-
6Sút Phạt16
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
218Số đường chuyền389
-
-
66%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị5
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn6
-
-
12Ném biên34
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách6
-
-
27Long pass19
-
-
59Pha tấn công99
-
-
21Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil