Kết quả Chapecoense SC vs Remo Belem (PA), 04h30 ngày 14/07
Kết quả Chapecoense SC vs Remo Belem (PA)
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.25
0.95U 2.25
0.711
2.15X
2.902
3.25Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Remo Belem (PA)
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 16
-
Chapecoense SC vs Remo Belem (PA): Diễn biến chính
-
45'0-0Emaxwell Souza de Lima
Marrony da Silva Liberato -
46'Rafael Carvalheira (Assist:Mailton dos Santos de Sa)1-0
-
58'1-0Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Jaderson Flores dos Reis -
58'Walter Clar1-0
-
59'1-0Regis Augusto Salmazzo
Janderson -
59'1-0Giovanni Pavani
Adailton dos Santos da Silva -
62'1-0Camutanga
Willian Klaus -
66'Italo
Marcinho1-0 -
67'Joao Paulo Silveira dos Santos1-0
-
71'Bruno Matias dos Santos Card changed1-0
-
73'Bruno Matias dos Santos1-0
-
74'1-0Victor Cantillo
Pedro Henrique de Castro Silva -
76'1-0Luan Martins
-
79'Giovanni Augusto Oliveira Cardoso1-0
-
80'Jorge Jimenez
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso1-0 -
80'Mailson
Altemir Cordeiro Pessoa Neto1-0 -
87'1-0Marcelinho
-
90'Pedro Victor Martins Silva Costa
Rafael Carvalheira1-0 -
90'Gianluca Piola Minozzo,Mancha
Walter Clar1-0 -
90'1-1
Luan Martins (Assist:Regis Augusto Salmazzo)
-
90'Everton
Mailton dos Santos de Sa1-1 -
90'1-1Giovanni Pavani
-
Chapecoense SC vs Remo Belem (PA): Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-5-212Leonardo da Silva Vieira4Joao Paulo Silveira dos Santos3Eduardo Domachowski25Victor Caetano37Walter Clar10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso99Rafael Carvalheira16Bruno Matias dos Santos22Mailton dos Santos de Sa18Altemir Cordeiro Pessoa Neto7Marcinho99Janderson26Marrony da Silva Liberato15Adailton dos Santos da Silva5Luan Martins11Pedro Henrique de Castro Silva10Jaderson Flores dos Reis79Marcelinho4Willian Klaus27Kayky Almeida16Savio Antonio Alves88Marcelo Rangel
- Đội hình dự bị
-
97Lucas Baptista Felix,Dentinho26Everton2Gabriel Inocêncio77Italo5Jorge Jimenez21Kauan90Mailson6Gianluca Piola Minozzo,Mancha95Marcinho48Pedro Victor Martins Silva Costa9Pedro Henrique Perotti1Rafael de Carvalho SantosCaio Vinicius 34Camutanga 3Victor Cantillo 20Freitas 35Giovanni Pavani 7Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo 8Emaxwell Souza de Lima 77Nathan Camargo dos Santos 48Pedro Costa 2Regis Augusto Salmazzo 22Alan Francisco Rodriguez 21Ygor Vinhas Oliveira Lima 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Remo Belem (PA): Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCRemo Belem (PA)
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
387Số đường chuyền440
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn2
-
-
21Ném biên21
-
-
4Cản phá thành công4
-
-
10Thử thách3
-
-
25Long pass12
-
-
71Pha tấn công73
-
-
18Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil